Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Lệ Giang
119 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Lệ Giang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 10:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6145 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:10 | 10:50 | hằng ngày | HO1227 | Juneyao Air | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:25 | 11:20 | hằng ngày | HO1227 | Juneyao Air | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:35 | 11:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU9720 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:35 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU9720 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:50 | 11:30 | hằng ngày | MU9720 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Shanghai Hongqiao International — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
07:50 | 11:10 | hằng ngày | MU9720 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
08:15 | 12:00 | hằng ngày | MU9720 | China Eastern Airlines | 3h 45m | Shanghai Hongqiao International — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
08:20 | 12:35 | Thứ ba, thứ năm | 9C6733 | Spring Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
08:35 | 12:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9C6733 | Spring Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
12:50 | 16:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9822 | Lucky Air | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
13:10 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 8L9822 | Lucky Air | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
13:10 | 16:45 | thứ năm | 8L9822 | Lucky Air | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
13:45 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 9C7115 | Spring Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
13:45 | 17:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C7115 | Spring Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:10 | 19:20 | hằng ngày | 9C6617 | Spring Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:10 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 9C6617 | Spring Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:10 | 20:55 | Thứ ba | 9C6617 | Spring Airlines | 5h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:45 | 19:40 | hằng ngày | HO1229 | Juneyao Air | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:45 | 20:00 | hằng ngày | HO1229 | Juneyao Air | 4h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
15:50 | 19:45 | chủ nhật | 9C6617 | Spring Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
16:15 | 20:20 | Thứ Tư, thứ sáu | 9C6617 | Spring Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
16:40 | 20:55 | hằng ngày | 9C6617 | Spring Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
17:10 | 20:55 | hằng ngày | 9C6617 | Spring Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |
20:15 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5666 | Capital Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Lijiang Sanyi | Chọn ngày |