Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Côn Minh
262 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 09:40 | thứ sáu | MU9744 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
06:50 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư | MU9744 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
06:50 | 09:55 | chủ nhật | MU9744 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:10 | 10:50 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ6585 | China Southern Airlines | 3h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:20 | 10:50 | Thứ ba | CZ6585 | China Southern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:40 | 10:40 | hằng ngày | FM9453 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:40 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3677 | China Southern Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:40 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FM9453 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:45 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:55 | 11:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:55 | 11:45 | Thứ ba | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:55 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:00 | 11:25 | hằng ngày | HO1121 | Juneyao Air | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:10 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8953 | Spring Airlines | 3h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:15 | 11:10 | hằng ngày | MU5814 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:15 | 12:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9451 | Shanghai Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:15 | 13:05 | thứ hai | FM9451 | Shanghai Airlines | 3h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:15 | 12:40 | hằng ngày | FM9451 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:45 | 14:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | FM9465 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:45 | 13:55 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | FM9465 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:15 | 15:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5802 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:15 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5802 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:20 | 16:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 8L9888 | Lucky Air | 3h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:20 | 15:40 | hằng ngày | HO1019 | Juneyao Air | 3h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:20 | 16:40 | hằng ngày | KY8222 | Kunming Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:25 | 16:55 | hằng ngày | 8L9888 | Lucky Air | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:35 | 16:40 | thứ bảy | 8L9888 | Lucky Air | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:55 | 17:15 | Thứ Tư, thứ sáu | MU9732 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:00 | 17:30 | Thứ Tư | 8L9888 | Lucky Air | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 8L9888 | Lucky Air | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | thứ hai, chủ nhật | MU9732 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:20 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5804 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:20 | 17:30 | Thứ Tư | MU5804 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:45 | 18:45 | Thứ Tư, thứ năm | CA8537 | Air China | 4h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:50 | 18:45 | Thứ ba | CA8537 | Air China | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:50 | 18:30 | hằng ngày | CZ8755 | China Southern Airlines | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:55 | 18:45 | thứ bảy | CA8537 | Air China | 3h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:55 | 18:35 | Thứ ba | CA8537 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:00 | 18:25 | hằng ngày | HO1099 | Juneyao Air | 3h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:15 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8537 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5806 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 19:10 | thứ năm, thứ bảy | MU5806 | China Eastern Airlines | 3h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU5806 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5806 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:20 | 18:10 | hằng ngày | MU5806 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5808 | China Eastern Airlines | 3h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 20:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5808 | China Eastern Airlines | 3h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 19:55 | chủ nhật | MU5808 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:15 | 20:00 | hằng ngày | KY8210 | Kunming Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | hằng ngày | MU5808 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:20 | 21:00 | thứ hai, thứ năm | MU5810 | China Eastern Airlines | 3h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:20 | 20:35 | Thứ ba, thứ bảy | MU5810 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:20 | 20:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5810 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:20 | 20:35 | Thứ ba, thứ bảy | MU5463 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:10 | 22:15 | Thứ Tư | MU5818 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:20 | 23:55 | hằng ngày | MU5812 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:25 | 23:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8204 | Sichuan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:45 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U8204 | Sichuan Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:50 | 00:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | MU5818 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:05 | 00:15 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MU5818 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:10 | 00:40 | hằng ngày | MU5816 | China Eastern Airlines | 3h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:20 | 01:15 | hằng ngày | HO1017 | Juneyao Air | 3h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:20 | 00:45 | Thứ ba | HO1017 | Juneyao Air | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:30 | 00:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5812 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:40 | 01:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU9728 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:40 | 00:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU9728 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:10 | 01:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8204 | Sichuan Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:30 | 01:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U8204 | Sichuan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |