Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Cáp Nhĩ Tân
207 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 09:45 | hằng ngày | CZ6210 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:35 | 09:40 | hằng ngày | HO1137 | Juneyao Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:40 | 09:40 | hằng ngày | CZ6438 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:50 | 09:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87507 | Suparna Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
06:55 | 09:45 | hằng ngày | CA8571 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:10 | 10:05 | hằng ngày | 9C6803 | Spring Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:25 | 10:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87507 | Suparna Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
07:30 | 10:25 | hằng ngày | 9C6803 | Spring Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | hằng ngày | MU6561 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ sáu | MU6561 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:00 | 10:45 | hằng ngày | MU6561 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:45 | 11:35 | thứ sáu, chủ nhật | MU5613 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:50 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU6347 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:50 | 11:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5613 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:55 | 11:40 | hằng ngày | HO1137 | Juneyao Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:55 | 11:35 | thứ hai, Thứ Tư | MU5613 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:05 | 12:00 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6347 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:10 | 12:10 | hằng ngày | MU6347 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
09:25 | 12:20 | hằng ngày | HO1179 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:50 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3312 | Sichuan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:50 | 14:45 | hằng ngày | CZ6258 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:00 | 15:00 | hằng ngày | CZ6258 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | thứ bảy | 9C6331 | Spring Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:00 | 16:00 | Thứ ba | 9C6331 | Spring Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:15 | 16:55 | Thứ ba | 3U3312 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:45 | 17:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1265 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:50 | 18:00 | thứ năm | MU5615 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
14:55 | 18:00 | thứ sáu | MU5615 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MU5615 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:00 | 17:40 | Thứ Tư | HO1265 | Juneyao Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:25 | 18:25 | hằng ngày | MU6337 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:25 | 18:35 | hằng ngày | MU6337 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:25 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU6337 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:30 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 9C8869 | Spring Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:30 | 18:25 | hằng ngày | MU6337 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:35 | 18:30 | hằng ngày | CZ6210 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | chủ nhật | 9C8869 | Spring Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
17:15 | 20:15 | hằng ngày | HO1137 | Juneyao Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
18:55 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MF8514 | Xiamen Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
19:55 | 23:10 | hằng ngày | CZ6252 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:35 | 23:30 | thứ năm, thứ bảy | 3U3312 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:50 | 23:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5619 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:05 | 23:55 | thứ hai, chủ nhật | MU5619 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
21:25 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6142 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
22:16 | 10:10 | chủ nhật | 9C6803 | Spring Airlines | 11h 54m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Harbin Taiping International | Chọn ngày |