Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Hải Khẩu
228 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Hải Khẩu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 10:55 | hằng ngày | MU6341 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:40 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1271 | Juneyao Air | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:40 | 10:45 | hằng ngày | HO1271 | Juneyao Air | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:45 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8230 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
07:45 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ8230 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:10 | 11:35 | hằng ngày | Y87511 | Suparna Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
08:30 | 11:35 | hằng ngày | HU7320 | Hainan Airlines | 3h 5m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:20 | 12:20 | hằng ngày | FM9255 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:25 | 12:20 | hằng ngày | MU6863 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
09:35 | 12:45 | hằng ngày | CZ8757 | China Southern Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
10:40 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9251 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:00 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9251 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:10 | 14:35 | hằng ngày | FM9251 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:35 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7120 | Hainan Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
11:35 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7120 | Hainan Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:40 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3516 | China Southern Airlines | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3516 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
12:40 | 15:45 | hằng ngày | CZ3516 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:50 | 17:50 | thứ năm, thứ sáu | MU5549 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:55 | 17:50 | Thứ ba, chủ nhật | MU5549 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
14:55 | 18:10 | thứ năm | HO1036 | Juneyao Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:00 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU5549 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:05 | 18:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1275 | Juneyao Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:30 | 18:45 | Thứ ba | FM9255 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:35 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA8573 | Air China | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:35 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8573 | Air China | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:45 | 18:45 | hằng ngày | MU5549 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:55 | 19:10 | hằng ngày | FM9531 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:55 | 19:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9531 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
15:55 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8573 | Air China | 3h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | chủ nhật | CA8573 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:05 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8573 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:20 | 19:30 | hằng ngày | HO1275 | Juneyao Air | 3h 10m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:25 | 19:25 | hằng ngày | HU7120 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
16:55 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU9273 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:05 | 19:45 | hằng ngày | FM9531 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
17:05 | 19:45 | hằng ngày | FM9531 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
19:35 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6686 | China Southern Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | Thứ ba, thứ bảy | HO1273 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:00 | 23:15 | Thứ ba, thứ bảy | HO1273 | Juneyao Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:05 | 22:55 | thứ năm | HO1273 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:05 | 23:15 | thứ năm | HO1273 | Juneyao Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:30 | 23:40 | hằng ngày | HU7220 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:40 | 00:05 | hằng ngày | CZ6766 | China Southern Airlines | 3h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
20:55 | 00:15 | chủ nhật | HO1622 | Juneyao Air | 3h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:00 | 00:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1622 | Juneyao Air | 3h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:05 | 23:55 | hằng ngày | CZ6766 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:20 | 00:30 | hằng ngày | HU7220 | Hainan Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |
21:35 | 01:10 | hằng ngày | HO1273 | Juneyao Air | 3h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Haikou Meilan International | Chọn ngày |