Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Frankfurt am Main
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 06:05 | hằng ngày | MU219 | China Eastern Airlines | 12h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
01:15 | 06:40 | thứ hai | CA1047 | Air China | 11h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:00 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU7219 | China Eastern Airlines | 12h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:30 | 12:45 | thứ sáu | LH8403 | Lufthansa | 14h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:55 | 11:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CK211 | China Cargo Airlines | 11h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
06:05 | 11:35 | Thứ ba | CA1047 | Air China | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
06:50 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ463 | China Southern Airlines | 12h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
06:55 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ463 | China Southern Airlines | 11h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:05 | 12:30 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | CK211 | China Cargo Airlines | 11h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:59 | 13:30 | Thứ ba | CA1021 | Air China | 11h 31m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:20 | 16:10 | chủ nhật | LH8413 | Lufthansa | 13h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:27 | chủ nhật | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 22m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:32 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 27m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:15 | Thứ ba | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:51 | thứ năm | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 46m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:46 | thứ hai | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 41m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:05 | 14:37 | Thứ ba | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 32m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:06 | 14:31 | thứ sáu | CK215 | China Cargo Airlines | 11h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:20 | 14:35 | hằng ngày | CK211 | China Cargo Airlines | 11h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:35 | 14:25 | Thứ Tư, chủ nhật | CA1041 | Air China | 11h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:35 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LH8401 | Lufthansa | 14h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:50 | 15:20 | chủ nhật | CA1041 | Air China | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:55 | 15:25 | Thứ Tư | CA1041 | Air China | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:55 | 18:50 | hằng ngày | LH729 | Lufthansa | 13h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:15 | 17:20 | hằng ngày | CA935 | Air China | 12h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:30 | 16:55 | hằng ngày | CK211 | China Cargo Airlines | 12h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:30 | 17:05 | hằng ngày | CA935 | Air China | 12h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:00 | 17:30 | thứ sáu | CA1041 | Air China | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:50 | 18:20 | thứ bảy | CA1041 | Air China | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |
23:50 | 07:25 | hằng ngày | LH733 | Lufthansa | 13h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Frankfurt International | Chọn ngày |