Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Quảng Châu
797 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:45 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | Y87957 | Suparna Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
01:10 | 03:45 | hằng ngày | Y87913 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
01:20 | 04:00 | hằng ngày | Y87937 | Suparna Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
01:20 | 03:45 | hằng ngày | Y87913 | Suparna Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
03:35 | 06:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1010 | 9 Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
03:35 | 05:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1010 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
05:45 | 08:25 | hằng ngày | CF9026 | China Postal Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:10 | 08:50 | hằng ngày | CF9026 | China Postal Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:25 | 09:15 | thứ bảy | CZ3549 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:25 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1006 | 9 Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1006 | 9 Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:55 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3549 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:55 | 09:35 | chủ nhật | CZ3549 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
06:55 | 09:15 | hằng ngày | CZ3549 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 09:40 | hằng ngày | 9C8835 | Spring Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 09:30 | hằng ngày | HO1855 | Juneyao Air | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 10:05 | hằng ngày | FM9301 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 10:05 | hằng ngày | FM9301 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 10:10 | hằng ngày | HO1855 | Juneyao Air | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 10:15 | thứ bảy | HU7332 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 10:40 | hằng ngày | HU7332 | Hainan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FM9303 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:00 | hằng ngày | FM9303 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 11:00 | hằng ngày | FM9303 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:50 | 11:25 | hằng ngày | CZ3596 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:50 | 11:05 | hằng ngày | CZ3596 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 11:30 | hằng ngày | FM9305 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 12:05 | hằng ngày | FM9307 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 11:55 | hằng ngày | FM9307 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | FM9307 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 12:25 | hằng ngày | CZ3548 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 11:55 | chủ nhật | CZ3548 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3548 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:55 | 12:40 | thứ năm | CA8567 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:55 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8567 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 12:25 | hằng ngày | MU5309 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:00 | 12:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7432 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:05 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8567 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:05 | 12:35 | thứ năm, thứ bảy | HU7432 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 13:05 | hằng ngày | FM9309 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 13:05 | hằng ngày | FM9309 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | hằng ngày | MU5301 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7532 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7132 | Hainan Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:50 | 13:15 | hằng ngày | CZ3534 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 13:20 | hằng ngày | HO1857 | Juneyao Air | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:00 | 13:25 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1857 | Juneyao Air | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 14:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5303 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 14:00 | hằng ngày | MU5303 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 14:00 | hằng ngày | MU5303 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7132 | Hainan Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:35 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7132 | Hainan Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:50 | 14:25 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3524 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:50 | 14:40 | thứ năm | HU7432 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:50 | 14:15 | hằng ngày | CZ3524 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7432 | Hainan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 14:50 | hằng ngày | ZH9530 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 15:10 | hằng ngày | MU5305 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:30 | 15:05 | hằng ngày | MU5305 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:35 | 15:05 | hằng ngày | CA1837 | Air China | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:50 | 15:20 | hằng ngày | 9C6719 | Spring Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:05 | 15:20 | hằng ngày | 9C8855 | Spring Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | hằng ngày | FM9311 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | hằng ngày | FM9311 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 15:50 | hằng ngày | MU5345 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:50 | 16:25 | hằng ngày | CZ3532 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:50 | 16:20 | hằng ngày | CZ3532 | China Southern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:25 | 16:45 | hằng ngày | 9C6719 | Spring Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:25 | 15:20 | thứ bảy | 9C6719 | Spring Airlines | 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 17:05 | hằng ngày | MU5307 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | hằng ngày | MU5307 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:35 | 16:50 | hằng ngày | 9C6719 | Spring Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:50 | 17:25 | hằng ngày | CZ3538 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:50 | 17:10 | hằng ngày | HO1859 | Juneyao Air | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:50 | 17:15 | hằng ngày | CZ3538 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:00 | 17:30 | hằng ngày | HO1859 | Juneyao Air | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | hằng ngày | FM9313 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9313 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:40 | 18:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9036 | China Postal Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | hằng ngày | FM9313 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM9313 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:50 | 18:35 | hằng ngày | CZ3540 | China Southern Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:50 | 18:15 | hằng ngày | CZ3540 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:00 | 18:45 | hằng ngày | FM9315 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:55 | hằng ngày | FM9315 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:55 | chủ nhật | FM9315 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 19:00 | hằng ngày | MU5311 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | hằng ngày | MU5311 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:50 | 19:15 | hằng ngày | CZ3526 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:35 | hằng ngày | HU7232 | Hainan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9199 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:30 | chủ nhật | MU9199 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:05 | 19:40 | hằng ngày | CA1865 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 20:15 | hằng ngày | MU5313 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | hằng ngày | MU5313 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:35 | 20:00 | hằng ngày | 9C8931 | Spring Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư | Y87577 | Suparna Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:45 | hằng ngày | O36985 | SF Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:15 | 20:45 | thứ sáu, chủ nhật | Y87577 | Suparna Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 21:00 | hằng ngày | CZ3831 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 20:50 | hằng ngày | MU5371 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3572 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 21:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3572 | China Southern Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:50 | 21:25 | hằng ngày | ZH9530 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:05 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3572 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:10 | 21:25 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | ZH9530 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:20 | 21:55 | hằng ngày | MU5315 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:20 | 21:45 | hằng ngày | CZ3585 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 22:10 | thứ bảy | AQ1010 | 9 Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 21:50 | hằng ngày | MU5315 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 22:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1010 | 9 Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1010 | 9 Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:50 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8212 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | hằng ngày | CA1830 | Air China | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:55 | 22:20 | hằng ngày | CA1830 | Air China | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:25 | hằng ngày | CZ3504 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 22:40 | hằng ngày | CZ3504 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:10 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8565 | Air China | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 23:05 | hằng ngày | MU5317 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | hằng ngày | MU5317 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:36 | 22:49 | chủ nhật | FX5132 | FedEx | 2h 13m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:50 | 23:35 | hằng ngày | CZ3546 | China Southern Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:50 | 23:15 | hằng ngày | CZ3546 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | hằng ngày | CZ3582 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:30 | hằng ngày | 9C8929 | Spring Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | thứ bảy | CZ3582 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:35 | Thứ Tư | 9C6685 | Spring Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:35 | hằng ngày | CZ8212 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5319 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:15 | hằng ngày | HO1853 | Juneyao Air | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:55 | 00:30 | chủ nhật | CA8565 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:35 | thứ sáu | 9C6685 | Spring Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MU5319 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:30 | Thứ Tư, thứ sáu | CA8565 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5319 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:55 | hằng ngày | CZ3582 | China Southern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:05 | 00:50 | hằng ngày | FM9319 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:10 | 00:50 | hằng ngày | CF9026 | China Postal Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 01:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1006 | 9 Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 01:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1006 | 9 Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:26 | 00:31 | thứ hai | FX157 | FedEx | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 01:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3585 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 01:05 | thứ sáu, thứ bảy | MU5319 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 01:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AQ1008 | 9 Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:35 | 01:00 | thứ năm, thứ bảy | AQ1008 | 9 Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:40 | 01:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6685 | Spring Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:25 | 01:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9036 | China Postal Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:40 | 02:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9036 | China Postal Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |