Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Bangkok
202 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 04:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | FM839 | Shanghai Airlines | 4h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
02:20 | 05:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SL927 | Thai Lion Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
02:35 | 06:10 | Thứ Tư, chủ nhật | SV995 | Saudia | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
02:40 | 06:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SL927 | Thai Lion Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
02:40 | 07:55 | thứ hai | SL927 | Thai Lion Air | 6h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
03:50 | 07:25 | chủ nhật | SL927 | Thai Lion Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
04:20 | 07:55 | thứ hai | SL927 | Thai Lion Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
05:40 | 08:50 | Thứ ba, thứ bảy | CA1095 | Air China | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:50 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | XJ761 | Thai AirAsia X | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:50 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | XJ761 | AirAsia X | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:35 | 12:10 | thứ năm | 9C7427 | Spring Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:40 | 12:10 | chủ nhật | 9C7427 | Spring Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
08:45 | 12:20 | hằng ngày | MU541 | China Eastern Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:50 | 12:30 | Thứ ba, thứ năm | MU541 | China Eastern Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:50 | 12:10 | thứ hai, Thứ Tư | 9C7427 | Spring Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
09:05 | 12:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU541 | China Eastern Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:55 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C8755 | Spring Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:00 | 13:40 | thứ năm, thứ bảy | 9C8755 | Spring Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:45 | 15:50 | chủ nhật | FM833 | Shanghai Airlines | 5h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:05 | 17:50 | hằng ngày | 9C8891 | Spring Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:15 | 17:50 | thứ hai | 9C8891 | Spring Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:25 | 18:05 | thứ hai, chủ nhật | FM855 | Shanghai Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:35 | 18:25 | hằng ngày | FM839 | Shanghai Airlines | 4h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:40 | 17:50 | hằng ngày | 9C8891 | Spring Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:00 | 20:40 | Thứ Tư | 9C7421 | Spring Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
17:20 | 21:15 | thứ sáu, thứ bảy | TG665 | Thai Airways | 4h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:25 | 21:00 | hằng ngày | TG665 | Thai Airways | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:40 | 21:15 | hằng ngày | HO1361 | Juneyao Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:40 | 20:55 | thứ hai, chủ nhật | FM847 | Shanghai Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:20 | 21:55 | hằng ngày | FM853 | Shanghai Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:30 | 21:55 | hằng ngày | FM847 | Shanghai Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:20 | 22:45 | hằng ngày | FM847 | Shanghai Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:10 | 23:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD417 | Capital Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:55 | 00:30 | Thứ ba | HO1357 | Juneyao Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:00 | 00:40 | hằng ngày | MU547 | China Eastern Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:00 | 00:30 | Thứ Tư | HO1357 | Juneyao Air | 4h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:15 | 00:55 | hằng ngày | MU547 | China Eastern Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:20 | 00:40 | thứ bảy | CA805 | Air China | 4h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:25 | 01:05 | hằng ngày | MU547 | China Eastern Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
22:10 | 01:20 | hằng ngày | MU7547 | China Eastern Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
22:15 | 01:55 | hằng ngày | FM841 | Shanghai Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
22:20 | 01:55 | hằng ngày | FM841 | Shanghai Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
22:30 | 02:00 | hằng ngày | HO1359 | Juneyao Air | 4h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
22:35 | 02:20 | hằng ngày | HO1363 | Juneyao Air | 4h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:00 | 02:30 | hằng ngày | FM7087 | Shanghai Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:15 | 02:25 | hằng ngày | CA805 | Air China | 4h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:40 | 03:15 | hằng ngày | VZ3525 | Thai VietJet Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
23:40 | 03:15 | Thứ ba | VZ3525 | VietJet Air | 4h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |