Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Anchorage
231 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 16:40 | Thứ Tư | CA1049 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:15 | 16:50 | thứ bảy | CA8431 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 16:55 | thứ bảy, chủ nhật | CZ423 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 17:05 | Thứ ba | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:30 | 16:55 | Thứ Tư, chủ nhật | CZ427 | China Southern Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:00 | 17:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CZ497 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 16:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA8411 | Air China | 7h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 17:35 | Thứ ba, thứ năm | CA8413 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 17:40 | Thứ ba | CA1053 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 18:35 | thứ năm | CA8427 | Air China | 9h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 17:45 | thứ năm | CA1015 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:15 | 17:50 | thứ sáu | CA1055 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:25 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba | CZ435 | China Southern Airlines | 8h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 18:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CA1049 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 17:58 | thứ sáu | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 28m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:30 | 18:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1049 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:45 | 18:20 | thứ hai | CA1019 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:45 | 18:15 | chủ nhật | CA8413 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:00 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba | CA8413 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:00 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba | CZ423 | China Southern Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:05 | 18:35 | thứ năm, thứ sáu | CA8431 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:05 | 18:30 | thứ sáu | CA8413 | Air China | 9h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:05 | 19:00 | thứ hai | PO9698 | Polar Air Cargo | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:05 | 18:30 | thứ năm | CZ423 | China Southern Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:10 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA8413 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:10 | 18:40 | thứ năm | CA8411 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:10 | 18:35 | Thứ ba | CA8431 | Air China | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:10 | 18:30 | Thứ ba | CZ2501 | China Southern Airlines | 8h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
02:15 | 18:45 | Thứ ba | CA8411 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 19:35 | chủ nhật | CA8431 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CA1077 | Air China | 8h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 18:49 | chủ nhật | CZ437 | China Southern Airlines | 7h 49m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 19:45 | chủ nhật | 5X81 | UPS | 8h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:00 | 19:30 | Thứ Tư | CA1049 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
03:05 | 19:45 | thứ sáu, thứ bảy | CA1077 | Air China | 8h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba | PO928 | Polar Air Cargo | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:00 | 21:05 | thứ hai | 5Y518 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:35 | 21:30 | Thứ Tư | 5Y8904 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:35 | 21:40 | Thứ Tư | 5Y8904 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:40 | 20:35 | thứ năm, thứ sáu | 5Y8676 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:40 | 21:35 | thứ năm | 5Y8676 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:40 | 22:02 | thứ năm | 5Y8676 | Atlas Air | 9h 22m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:50 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CK233 | China Cargo Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:50 | 20:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5Y8066 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:50 | 21:55 | chủ nhật | 5Y532 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
04:55 | 21:25 | hằng ngày | Y87455 | Suparna Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 21:35 | thứ bảy | CA1015 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 20:00 | Thứ Tư | 5Y8365 | Atlas Air | 8h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 20:05 | thứ năm | 5Y8365 | Atlas Air | 8h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 21:55 | Thứ Tư | 5Y8134 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 22:05 | Thứ Tư | QF7521 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 21:09 | Thứ Tư | 5Y8365 | Atlas Air | 8h 9m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:00 | 21:02 | Thứ Tư | 5Y8365 | Atlas Air | 8h 2m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:15 | 21:10 | Thứ Tư, thứ sáu | PO718 | Polar Air Cargo | 7h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 21:55 | thứ năm, thứ bảy | CA1017 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 22:05 | chủ nhật | 5Y8102 | Atlas Air | 8h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 21:10 | chủ nhật | 5Y8102 | Atlas Air | 7h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 21:03 | chủ nhật | 5Y8102 | Atlas Air | 7h 43m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 22:20 | thứ sáu | 5Y8106 | Atlas Air | 9h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:20 | 21:50 | thứ năm, thứ bảy | CA1017 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 22:35 | thứ năm | 5Y512 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:35 | 22:05 | chủ nhật | KE259 | Korean Air | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:40 | 22:35 | Thứ Tư | 5Y516 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:40 | 22:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KE249 | Korean Air | 8h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:40 | 22:45 | Thứ Tư, thứ sáu | 5Y516 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:45 | 21:20 | chủ nhật | PO228 | Polar Air Cargo | 7h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:45 | 22:20 | thứ bảy, chủ nhật | 5Y228 | Atlas Air | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:45 | 21:20 | chủ nhật | 5Y228 | Atlas Air | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:51 | 22:40 | thứ năm | 5Y8676 | Atlas Air | 8h 49m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 21:30 | thứ bảy | PO987 | Polar Air Cargo | 7h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 22:30 | thứ sáu, thứ bảy | CZ435 | China Southern Airlines | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:55 | 22:25 | hằng ngày | Y87457 | Suparna Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:57 | 21:46 | thứ bảy | 5Y8066 | Atlas Air | 7h 49m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 22:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ435 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 23:05 | Thứ Tư | CA1011 | Air China | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 22:30 | thứ bảy | CA8417 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:20 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư | CA1015 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:20 | 22:50 | thứ sáu, chủ nhật | CA1011 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:20 | 23:25 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1011 | Air China | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:25 | 23:00 | Thứ ba, thứ sáu | CA1017 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:25 | 22:55 | thứ sáu | CA1053 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 04:35 | chủ nhật | CK225 | China Cargo Airlines | 14h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 23:00 | Thứ Tư, thứ năm | CZ433 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 22:30 | Thứ Tư | CZ433 | China Southern Airlines | 8h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:35 | 23:10 | chủ nhật | CA1055 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:50 | 23:20 | thứ năm | CZ431 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:55 | 23:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CK233 | China Cargo Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:55 | 23:30 | Thứ Tư | CA1055 | Air China | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:55 | 23:25 | thứ bảy | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:55 | 23:25 | Thứ Tư | CA8417 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:05 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba | CK233 | China Cargo Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:10 | 00:15 | Thứ Tư | QF7581 | Qantas | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:10 | 00:15 | Thứ Tư | 5Y7581 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:50 | 00:45 | thứ năm, chủ nhật | QF7521 | Qantas | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:50 | 00:55 | chủ nhật | QF7589 | Qantas | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:50 | 00:55 | thứ năm | 5Y7521 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:50 | 00:45 | chủ nhật | 5Y7589 | Atlas Air | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:55 | 23:25 | thứ bảy, chủ nhật | CZ437 | China Southern Airlines | 7h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:55 | 00:20 | Thứ ba | CA1077 | Air China | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:00 | 00:30 | thứ hai | CA8417 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:15 | 01:56 | thứ bảy | 5Y8066 | Atlas Air | 9h 41m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:35 | 01:00 | hằng ngày | CK227 | China Cargo Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:40 | 23:05 | Thứ Tư | 5Y8365 | Atlas Air | 7h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:32 | 01:31 | thứ bảy | 5Y8676 | Atlas Air | 7h 59m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:32 | 03:16 | thứ bảy | 5Y8676 | Atlas Air | 9h 44m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:35 | 02:00 | thứ hai, thứ bảy | CZ431 | China Southern Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:55 | 02:25 | Thứ ba | CA1053 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 02:43 | thứ sáu | QF7521 | Atlas Air | 8h 43m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:15 | 02:45 | thứ sáu | CA1055 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:33 | 01:36 | chủ nhật | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 3m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:05 | 04:00 | thứ bảy | QF7557 | Qantas | 8h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:05 | 04:10 | thứ bảy | 5Y7557 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:05 | 04:10 | thứ bảy | QF7557 | Qantas | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 06:16 | thứ năm | 5Y8206 | Atlas Air | 10h 16m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 05:05 | Thứ Tư, thứ sáu | 5Y812 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:20 | 03:46 | thứ sáu | 5Y8365 | Atlas Air | 8h 26m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:20 | 05:24 | thứ sáu | 5Y8365 | Atlas Air | 10h 4m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:35 | 04:42 | chủ nhật | QF7557 | Atlas Air | 8h 7m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:45 | 03:36 | Thứ Tư | DHL | 7h 51m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
14:20 | 06:20 | thứ sáu | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:30 | 05:16 | Thứ ba | CA1077 | Air China | 7h 46m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:30 | 07:25 | Thứ ba | CZ435 | China Southern Airlines | 7h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:00 | 08:13 | chủ nhật | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 13m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:50 | 08:40 | Thứ ba | CZ435 | China Southern Airlines | 7h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 07:55 | Thứ ba | CZ423 | China Southern Airlines | 7h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 08:53 | Thứ ba | CZ435 | China Southern Airlines | 7h 53m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:40 | 09:18 | Thứ ba | CZ435 | China Southern Airlines | 7h 38m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 10:16 | Thứ Tư | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 16m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 09:22 | thứ sáu | CZ437 | China Southern Airlines | 7h 22m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:30 | 09:50 | thứ sáu | CZ437 | China Southern Airlines | 7h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:30 | 10:41 | Thứ Tư | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 11m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:00 | 11:40 | chủ nhật | 5X83 | UPS | 8h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:33 | 11:24 | thứ sáu | CA1049 | Air China | 7h 51m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:20 | 11:59 | chủ nhật | N8660 | National Airlines | 7h 39m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | PO998 | Polar Air Cargo | 7h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 13:20 | Thứ ba, thứ năm | 5Y998 | Atlas Air | 8h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba | PO998 | Polar Air Cargo | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 13:50 | thứ hai | 5X81 | UPS | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 13:50 | thứ hai, Thứ Tư | 5Y998 | Atlas Air | 9h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:00 | 13:02 | Thứ Tư | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 2m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:05 | 13:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X81 | UPS | 8h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:35 | 14:35 | chủ nhật | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:00 | 15:15 | thứ sáu | CZ437 | China Southern Airlines | 8h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:20 | 15:45 | Thứ ba | CA1071 | Air China | 9h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:40 | 16:05 | thứ hai | CA8413 | Air China | 9h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:50 | 16:20 | thứ năm | CA8417 | Air China | 8h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |