Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Amsterdam
92 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Amsterdam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 05:45 | chủ nhật | CA1039 | Air China | 11h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
00:25 | 05:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
00:30 | 06:00 | Thứ Tư | CK217 | China Cargo Airlines | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
00:30 | 06:20 | thứ hai, thứ bảy | CZ495 | China Southern Airlines | 11h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
01:00 | 09:00 | Thứ Tư | CZ451 | China Southern Airlines | 14h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:00 | 07:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87415 | Suparna Airlines | 12h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:30 | 08:20 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:35 | 08:20 | thứ sáu | CZ451 | China Southern Airlines | 12h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:50 | 09:00 | thứ sáu, chủ nhật | Y87415 | Suparna Airlines | 13h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:50 | 08:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87415 | Suparna Airlines | 12h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
02:55 | 08:50 | thứ sáu, chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
03:00 | 08:35 | Thứ Tư | CA1039 | Air China | 11h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
03:05 | 08:50 | thứ hai, thứ năm | CZ495 | China Southern Airlines | 11h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
04:00 | 08:30 | chủ nhật | CK217 | China Cargo Airlines | 10h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
04:20 | 10:00 | thứ hai | CA1043 | Air China | 11h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
04:20 | 10:20 | Thứ ba | CZ453 | China Southern Airlines | 12h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:00 | 10:40 | thứ hai | Y87415 | Suparna Airlines | 11h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:20 | 09:46 | thứ sáu | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 26m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:13 | thứ bảy | Y87415 | Suparna Airlines | 11h 43m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:26 | Thứ ba | CK209 | China Cargo Airlines | 10h 56m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:36 | Thứ Tư | CK209 | China Cargo Airlines | 11h 6m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:38 | chủ nhật | CK209 | China Cargo Airlines | 11h 8m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:29 | thứ sáu | CK209 | China Cargo Airlines | 10h 59m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:30 | 10:59 | Thứ Tư | CK209 | China Cargo Airlines | 11h 29m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:35 | 10:02 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 27m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
05:50 | 09:40 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | CK209 | China Cargo Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
06:00 | 11:40 | thứ bảy | CA1033 | Air China | 11h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
06:25 | 12:00 | thứ năm | CA1033 | Air China | 11h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
06:45 | 12:25 | thứ năm | CA1033 | Air China | 11h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
07:15 | 12:06 | thứ bảy | Y87415 | Suparna Airlines | 11h 51m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
08:25 | 13:55 | hằng ngày | CK205 | China Cargo Airlines | 11h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:05 | 14:40 | thứ năm | CA1043 | Air China | 11h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:25 | 15:00 | thứ hai | CA1043 | Air China | 11h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:30 | 15:20 | Thứ Tư | CA1039 | Air China | 11h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:45 | 14:40 | thứ hai | CA1043 | Air China | 11h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:50 | 15:30 | thứ hai | CA1033 | Air China | 11h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:56 | 14:01 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:00 | 14:50 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:00 | 14:18 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 18m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:00 | 14:43 | chủ nhật | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 43m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:30 | 15:35 | hằng ngày | CK205 | China Cargo Airlines | 11h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:30 | 15:06 | thứ sáu | CZ451 | China Southern Airlines | 11h 36m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:05 | 16:00 | thứ năm | CA1043 | Air China | 11h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:15 | 19:05 | hằng ngày | KL896 | KLM | 13h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:45 | 18:20 | Thứ ba, thứ bảy | MU7769 | China Eastern Airlines | 12h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
12:10 | 18:30 | Thứ Tư, thứ sáu | MU771 | China Eastern Airlines | 12h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
12:20 | 18:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU771 | China Eastern Airlines | 12h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
12:40 | 19:40 | hằng ngày | KL896 | KLM | 14h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
13:05 | 19:30 | thứ năm | MU7769 | China Eastern Airlines | 12h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
20:00 | 01:02 | Thứ ba | China Cargo Airlines | 11h 2m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |