Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Francisco đến Boston
96 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Francisco và Boston )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 15:32 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS356 | Alaska Airlines | 5h 32m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:00 | 15:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS356 | Alaska Airlines | 5h 44m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:00 | 15:45 | thứ hai | DL906 | Delta Air Lines | 5h 45m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:40 | 16:22 | thứ sáu | AS356 | Alaska Airlines | 5h 42m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:42 | 16:30 | thứ bảy | B6434 | JetBlue | 5h 48m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
07:45 | 16:19 | thứ bảy | B61734 | JetBlue | 5h 34m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:00 | 16:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6434 | JetBlue | 5h 48m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:25 | 17:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA2647 | United Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:35 | 17:27 | thứ sáu | UA2647 | United Airlines | 5h 52m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
08:50 | 17:42 | thứ hai | UA2647 | United Airlines | 5h 52m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
09:00 | 17:32 | thứ hai, chủ nhật | B61734 | JetBlue | 5h 32m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
09:00 | 17:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B61734 | JetBlue | 5h 34m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
09:30 | 18:10 | thứ sáu | AS356 | Alaska Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
09:45 | 18:36 | thứ hai | AS356 | Alaska Airlines | 5h 51m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
10:20 | 18:48 | thứ bảy | B61734 | JetBlue | 5h 28m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
10:34 | 19:02 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61734 | JetBlue | 5h 28m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:03 | 20:00 | thứ năm, thứ sáu | B61734 | JetBlue | 5h 57m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:05 | 19:58 | thứ bảy | B61734 | JetBlue | 5h 53m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:12 | 19:49 | thứ hai, Thứ ba | B61734 | JetBlue | 5h 37m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:15 | 20:13 | thứ hai | B6334 | JetBlue | 5h 58m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
11:25 | 20:01 | thứ hai, chủ nhật | B61734 | JetBlue | 5h 36m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:12 | 21:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA1449 | United Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:20 | 21:09 | thứ hai, thứ năm | B61734 | JetBlue | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:30 | 21:15 | hằng ngày | DL977 | Delta Air Lines | 5h 45m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:47 | 21:34 | thứ hai | B61734 | JetBlue | 5h 47m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
12:47 | 21:30 | thứ sáu | B61734 | JetBlue | 5h 43m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
13:15 | 22:04 | thứ bảy | UA1449 | United Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
13:25 | 22:14 | thứ năm | UA1449 | United Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
13:45 | 22:25 | thứ sáu | UA354 | United Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:00 | 22:49 | thứ năm | B6734 | JetBlue | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:40 | 23:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA354 | United Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
14:45 | 23:25 | thứ hai, chủ nhật | UA354 | United Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
15:00 | 23:49 | thứ năm | UA354 | United Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
15:05 | 23:44 | thứ bảy | UA354 | United Airlines | 5h 39m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
22:05 | 06:57 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL475 | Delta Air Lines | 5h 52m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
22:33 | 07:15 | thứ sáu | AS319 | Alaska Airlines | 5h 42m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
22:40 | 07:29 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | AS319 | Alaska Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
22:50 | 07:47 | Thứ ba, thứ sáu | B6134 | JetBlue | 5h 57m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
23:15 | 08:08 | Thứ ba | UA1665 | United Airlines | 5h 53m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |
23:25 | 08:18 | hằng ngày | UA1665 | United Airlines | 5h 53m | Sân bay quốc tế San Francisco — Boston Logan International | Chọn ngày |