Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Vienna
19 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 06:40 | Thứ ba | KE591 | Korean Air | 12h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
01:40 | 06:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | KE541 | Korean Air | 13h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
01:40 | 06:32 | Thứ ba | KE9541 | Korean Air | 11h 52m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
01:40 | 07:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | KE541 | Korean Air | 12h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:30 | 15:10 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 12h 40m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:50 | 14:50 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 13h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:50 | 15:50 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 13h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:40 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE937 | Korean Air | 12h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
11:55 | 16:55 | thứ sáu | KE937 | Korean Air | 13h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
12:05 | 16:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE937 | Korean Air | 12h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |