Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Thượng Hải
354 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 01:30 | chủ nhật | 5Y213 | Amazon Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:35 | 02:05 | Thứ Tư, thứ sáu | 5Y8903 | Amazon Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:40 | 02:00 | thứ năm | 5Y511 | Amazon Air | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:40 | 02:10 | thứ bảy | 5Y8065 | Amazon Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:45 | 02:15 | chủ nhật | 5Y531 | Amazon Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:50 | 02:05 | hằng ngày | OZ987 | Asiana Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:50 | 02:10 | thứ hai, Thứ Tư | OZ947 | Asiana Airlines | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:00 | 02:15 | Thứ Tư | KE8315 | Korean Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:05 | 02:15 | thứ sáu, chủ nhật | 5Y8107 | Amazon Air | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:07 | 03:41 | Thứ ba | PO211 | DHL | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:10 | 02:15 | thứ hai | PO217 | Polar Air Cargo | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:10 | 02:15 | Thứ Tư | KE8315 | Korean Air | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:10 | 01:38 | thứ hai | 5Y517 | Amazon Air | 1h 28m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:13 | 03:48 | Thứ Tư | PO211 | Polar Air Cargo | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:15 | 02:45 | thứ sáu | 5Y8941 | Amazon Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:17 | 01:54 | thứ hai | 5Y8103 | Amazon Air | 1h 36m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:20 | 03:55 | Thứ Tư | PO211 | DHL | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:23 | 03:58 | thứ sáu | PO211 | Polar Air Cargo | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:35 | 02:45 | chủ nhật | KE259 | Korean Air | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:40 | 02:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE335 | Korean Air | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:51 | 04:26 | thứ năm | PO211 | DHL | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:56 | 04:31 | thứ năm | PO211 | Polar Air Cargo | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:58 | 02:35 | thứ năm | 5Y811 | Amazon Air | 1h 37m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:14 | 04:48 | Thứ Tư | PO211 | DHL | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:15 | 03:30 | thứ hai, chủ nhật | KE8315 | Korean Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:25 | 03:30 | thứ hai, chủ nhật | KE8315 | Korean Air | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:27 | 05:02 | Thứ ba | PO211 | Polar Air Cargo | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:39 | 03:17 | thứ sáu | 5Y8107 | Amazon Air | 1h 37m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:29 | 06:04 | thứ sáu | PO211 | DHL | 3h 34m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:35 | 05:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CK258 | China Cargo Airlines | 1h 55m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
04:47 | 05:16 | thứ bảy | PO997 | Polar Air Cargo | 1h 28m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:00 | 06:05 | Thứ Tư, thứ năm | PO997 | Polar Air Cargo | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:20 | 06:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CK258 | China Cargo Airlines | 1h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:20 | 05:43 | Thứ Tư | 5Y8133 | Amazon Air | 1h 22m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:35 | 06:50 | thứ bảy | 5Y997 | Amazon Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:25 | 09:45 | hằng ngày | KE893 | Korean Air | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:25 | 09:40 | hằng ngày | KE893 | Korean Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | hằng ngày | KE893 | Korean Air | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:55 | 09:55 | hằng ngày | MU5052 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:55 | 10:10 | hằng ngày | MU5052 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | hằng ngày | OZ361 | Asiana Airlines | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | hằng ngày | OZ361 | Asiana Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:57 | 10:28 | Thứ ba | KE259 | Korean Air | 1h 31m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:10 | 12:35 | hằng ngày | KE897 | Korean Air | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | hằng ngày | KE897 | Korean Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | hằng ngày | MU512 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:15 | 13:20 | hằng ngày | CZ314 | China Southern Airlines | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | hằng ngày | CZ314 | China Southern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:55 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU7042 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:55 | 13:55 | Thứ ba, chủ nhật | MU5042 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:55 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU5042 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 15:00 | hằng ngày | OZ365 | Asiana Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:04 | 14:37 | Thứ ba | KE315 | Korean Air | 1h 33m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:05 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư | OZ365 | Asiana Airlines | 1h 55m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:10 | 15:10 | hằng ngày | OZ365 | Asiana Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5062 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | chủ nhật | MU5062 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5062 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | thứ bảy | MU7042 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | hằng ngày | OZ3615 | Asiana Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:55 | 17:00 | hằng ngày | OZ3615 | Asiana Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ3615 | Asiana Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 17:05 | hằng ngày | KE2209 | Korean Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:05 | 17:10 | hằng ngày | KE2209 | Korean Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 17:15 | hằng ngày | OZ3615 | Asiana Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:15 | 17:30 | Thứ Tư, thứ năm | 5Y997 | Amazon Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | thứ hai | MU5034 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5034 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:20 | 17:30 | hằng ngày | MU5034 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:54 | 17:32 | chủ nhật | FX5132 | FedEx | 1h 38m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:55 | 17:55 | thứ sáu | 9C8560 | Spring Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:55 | 18:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 9C8560 | Spring Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:58 | 17:40 | Thứ ba | OZ987 | Asiana Airlines | 1h 41m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:55 | 19:30 | hằng ngày | FM828 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 20:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM828 | Shanghai Airlines | 2h 40m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM828 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | thứ năm | FM828 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:44 | 19:19 | Thứ Tư | PO997 | Polar Air Cargo | 1h 35m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | hằng ngày | KE895 | Korean Air | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | hằng ngày | KE895 | Korean Air | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:42 | 20:09 | thứ năm | OZ987 | Asiana Airlines | 1h 27m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:50 | 21:10 | hằng ngày | FM824 | Shanghai Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:57 | 20:36 | Thứ Tư | 5Y515 | Amazon Air | 1h 39m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 21:05 | hằng ngày | OZ367 | Asiana Airlines | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ367 | Asiana Airlines | 1h 55m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | hằng ngày | FM824 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | hằng ngày | FM824 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:05 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ314 | China Southern Airlines | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:05 | 22:15 | Thứ ba | CZ314 | China Southern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:05 | 21:50 | hằng ngày | CZ370 | China Southern Airlines | 1h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ370 | China Southern Airlines | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ370 | China Southern Airlines | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ370 | China Southern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:30 | 23:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE871 | Eastar Jet | 2h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:03 | 23:42 | Thứ Tư | KE8315 | Korean Air | 1h 38m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:05 | 00:15 | thứ năm | KE315 | Korean Air | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 00:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE315 | Korean Air | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:50 | 01:00 | Thứ Tư, thứ sáu | KE315 | Korean Air | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |