Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Manila
119 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Manila )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:45 | 04:00 | hằng ngày | 5J187 | Cebu Pacific | 4h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
07:50 | 10:55 | hằng ngày | KE621 | Korean Air | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
07:50 | 10:55 | hằng ngày | OZ701 | Asiana Airlines | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
08:00 | 11:15 | hằng ngày | PR467 | Philippine Airlines | 4h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
08:10 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR467 | Philippine Airlines | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
08:50 | 12:05 | hằng ngày | 5J185 | Cebu Pacific | 4h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
12:55 | 16:10 | hằng ngày | Z2885 | Philippines AirAsia | 4h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:45 | 22:05 | hằng ngày | KE623 | Korean Air | 4h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:10 | 22:20 | hằng ngày | 7C2305 | Jeju Air | 4h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:15 | 22:35 | hằng ngày | OZ703 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:29 | 22:26 | chủ nhật | KE343 | Korean Air | 3h 56m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:50 | 23:25 | Thứ ba, thứ năm | KE625 | Korean Air | 4h 35m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:05 | 23:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE625 | Korean Air | 4h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:15 | 23:59 | hằng ngày | KE625 | Korean Air | 4h 44m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:25 | 23:30 | hằng ngày | PR469 | Philippine Airlines | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:30 | 23:55 | hằng ngày | PR469 | Philippine Airlines | 4h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:05 | 01:20 | thứ năm | PR469 | Philippine Airlines | 4h 15m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:50 | 01:50 | thứ bảy | KE343 | Korean Air | 4h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
22:50 | 01:35 | thứ bảy, chủ nhật | KE343 | Korean Air | 3h 45m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:40 | 02:45 | hằng ngày | Z2889 | Philippines AirAsia | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:40 | 02:45 | hằng ngày | Z2889 | AirAsia | 4h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
23:40 | 02:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2889 | AirAsia | 4h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |