Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Fukuoka
197 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Fukuoka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 07:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 7C1408 | Jeju Air | 1h 30m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
06:25 | 08:00 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 7C1408 | Jeju Air | 1h 35m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:15 | 08:35 | hằng ngày | LJ261 | Jin Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:20 | 09:00 | hằng ngày | BX156 | Air Busan | 1h 40m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:20 | 08:59 | chủ nhật | BX156 | Air Busan | 1h 39m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | chủ nhật | RS727 | Air Seoul | 1h 30m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:35 | 08:55 | thứ hai, chủ nhật | RS727 | Air Seoul | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RS727 | Air Seoul | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:40 | 09:15 | thứ bảy | RS727 | Air Seoul | 1h 35m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
07:40 | 08:59 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RS727 | Air Seoul | 1h 19m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | hằng ngày | KE787 | Korean Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:05 | 09:30 | Thứ Tư, thứ sáu | RS727 | Air Seoul | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:10 | 09:30 | Thứ Tư, thứ sáu | RS727 | Air Seoul | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:20 | 10:00 | thứ hai | RS727 | Air Seoul | 1h 40m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:40 | 09:55 | hằng ngày | ZE641 | Eastar Jet | 1h 15m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | hằng ngày | OZ132 | Asiana Airlines | 1h 30m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | hằng ngày | 7C1402 | Jeju Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
10:05 | 11:30 | hằng ngày | TW291 | T'way Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | hằng ngày | TW291 | T'way Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
11:35 | 12:55 | hằng ngày | BX158 | Air Busan | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:00 | 13:20 | hằng ngày | LJ263 | Jin Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:10 | 13:30 | hằng ngày | LJ263 | Jin Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
12:30 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ134 | Asiana Airlines | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:10 | 14:30 | hằng ngày | KE789 | Korean Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
13:55 | 15:25 | hằng ngày | KE789 | Korean Air | 1h 30m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:00 | 15:20 | Thứ Tư | OZ134 | Asiana Airlines | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:25 | 16:00 | hằng ngày | RS723 | Air Seoul | 1h 35m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | hằng ngày | ZE643 | Eastar Jet | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
14:45 | 16:10 | hằng ngày | TW293 | T'way Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | hằng ngày | 7C1404 | Jeju Air | 1h 15m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
15:55 | 17:15 | hằng ngày | LJ265 | Jin Air | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | hằng ngày | 7C1406 | Jeju Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | hằng ngày | LJ267 | Jin Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | hằng ngày | OZ136 | Asiana Airlines | 1h 20m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:25 | 19:50 | hằng ngày | TW295 | T'way Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KE781 | Korean Air | 1h 25m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |
18:40 | 19:55 | hằng ngày | KE781 | Korean Air | 1h 15m | Seoul Incheon International — Fukuoka | Chọn ngày |