Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Bắc Kinh
159 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KE859 | Korean Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:15 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KE859 | Korean Air | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:20 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ331 | Asiana Airlines | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:20 | 09:40 | hằng ngày | OZ331 | Asiana Airlines | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:40 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ3355 | Asiana Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KE2201 | Korean Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:05 | 10:25 | hằng ngày | KE2201 | Korean Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:25 | 10:20 | hằng ngày | CZ316 | China Southern Airlines | 1h 55m | Seoul Incheon International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:40 | 12:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE855 | Korean Air | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:10 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE855 | Korean Air | 2h 30m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:50 | 14:10 | hằng ngày | OZ333 | Asiana Airlines | 2h 20m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:50 | 14:00 | hằng ngày | OZ333 | Asiana Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ318 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Gimpo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | CZ318 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Gimpo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:00 | 13:55 | Thứ ba | CZ318 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Gimpo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:05 | 14:15 | hằng ngày | CA124 | Air China | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:05 | 13:55 | hằng ngày | CA124 | Air China | 1h 50m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:15 | 14:15 | thứ bảy | CA138 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:25 | 14:30 | hằng ngày | CZ318 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:25 | 14:25 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | CZ318 | China Southern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Gimpo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:20 | 15:25 | hằng ngày | CA138 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | Thứ ba | CA138 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:20 | 15:20 | hằng ngày | CA138 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | CA136 | Air China | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | Thứ Tư | OZ335 | Asiana Airlines | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:25 | 16:25 | hằng ngày | CA132 | Air China | 2h 0m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:40 | 16:50 | hằng ngày | MU2074 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Seoul Incheon International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:50 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA126 | Air China | 2h 5m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:50 | 19:00 | Thứ Tư | CA126 | Air China | 2h 10m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | hằng ngày | KE853 | Korean Air | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | hằng ngày | KE853 | Korean Air | 2h 25m | Seoul Incheon International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:15 | 00:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TW617 | T'way Air | 2h 0m | Seoul Incheon International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |