Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Calgary
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Calgary )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 09:43 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WS1551 | WestJet | 1h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
08:00 | 10:33 | Thứ Tư, chủ nhật | AS2036 | Alaska Airlines | 1h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
08:40 | 11:18 | hằng ngày | AS2036 | Alaska Airlines | 1h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2096 | Alaska Airlines | 1h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
13:50 | 16:38 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | WS3613 | WestJet | 1h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
13:50 | 16:31 | hằng ngày | WS1553 | WestJet | 1h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
14:00 | 16:25 | chủ nhật | AC7016 | Air Canada | 1h 25m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Calgary International | Chọn ngày |
14:30 | 17:06 | hằng ngày | AS3443 | Alaska Airlines | 1h 36m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
15:25 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2096 | Alaska Airlines | 1h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
15:27 | 17:39 | Thứ Tư | NetJets | 1h 12m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Calgary International | Chọn ngày | |
15:30 | 17:15 | Thứ ba | DL2090 | Delta Air Lines | 45m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Calgary International | Chọn ngày |
15:31 | 18:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2096 | Alaska Airlines | 1h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
19:30 | 22:04 | hằng ngày | WS1555 | WestJet | 1h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
20:50 | 23:20 | thứ hai | CV6291 | Cargolux | 1h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
20:50 | 23:45 | thứ hai | CV6292 | Cargolux | 1h 55m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |
20:50 | 23:50 | thứ hai | CV6292 | Cargolux | 2h 0m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Calgary International | Chọn ngày |