Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Palm Springs
139 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Palm Springs )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:37 | hằng ngày | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 37m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
06:00 | 08:48 | hằng ngày | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
06:59 | 09:41 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
07:00 | 09:43 | hằng ngày | AS1256 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
07:06 | 09:50 | thứ năm, thứ sáu | AS1256 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
07:09 | 09:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
07:11 | 09:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
07:11 | 09:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS1076 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
08:00 | 10:47 | chủ nhật | AS1044 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
08:15 | 11:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1044 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
09:15 | 12:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS3479 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
10:25 | 13:20 | hằng ngày | DL1380 | Delta Connection | 2h 55m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
10:50 | 13:39 | thứ bảy | AS1068 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
11:13 | 13:56 | hằng ngày | AS1068 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
11:20 | 14:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1068 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
11:25 | 14:10 | hằng ngày | DL2263 | Delta Connection | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
11:25 | 14:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL2263 | Delta Connection | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
11:30 | 14:17 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2189 | Delta Connection | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
13:01 | 15:45 | thứ năm, thứ sáu | AS3481 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
13:40 | 16:29 | thứ hai | AS1072 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
14:10 | 16:51 | hằng ngày | AS1044 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
14:20 | 17:03 | chủ nhật | AS1081 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
14:50 | 17:32 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1182 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
14:53 | 17:32 | Thứ ba, Thứ Tư | AS1182 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
15:20 | 18:02 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1376 | Delta Connection | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
15:21 | 18:03 | thứ bảy | AS1182 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
16:48 | 19:31 | hằng ngày | AS1256 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
16:55 | 19:35 | hằng ngày | AS1068 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
16:55 | 19:36 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1278 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
16:59 | 19:39 | Thứ ba, Thứ Tư | AS1068 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
17:15 | 19:56 | chủ nhật | AS1260 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
17:55 | 20:36 | Thứ ba | AS581 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
19:00 | 21:50 | thứ bảy | AS3474 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
19:10 | 21:51 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1072 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
19:35 | 22:17 | thứ hai, thứ năm | DL2272 | Delta Connection | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |
19:50 | 22:36 | thứ năm | AS3420 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Palm Springs | Chọn ngày |