Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Honolulu
163 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Honolulu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 04:18 | thứ sáu | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:05 | 11:15 | hằng ngày | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:10 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL310 | Delta Air Lines | 6h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:10 | 10:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL310 | Delta Air Lines | 6h 23m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:10 | 10:44 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL310 | Delta Air Lines | 6h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 11:51 | hằng ngày | DL310 | Delta Air Lines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 11:49 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL310 | Delta Air Lines | 6h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 11:20 | thứ bảy | MF800 | Xiamen Air | 5h 50m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:35 | 10:55 | hằng ngày | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 20m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:40 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:40 | 10:45 | Thứ ba, Thứ Tư | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:45 | 10:32 | thứ bảy | AS9722 | Alaska Airlines | 5h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:01 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư | DL310 | Delta Air Lines | 6h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:05 | 11:30 | chủ nhật | HA21 | Hawaiian Airlines | 6h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:25 | 12:53 | hằng ngày | AS887 | Alaska Airlines | 6h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:27 | 12:03 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS887 | Alaska Airlines | 6h 36m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:30 | 11:51 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS887 | Alaska Airlines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:35 | 12:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS887 | Alaska Airlines | 6h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:45 | 12:10 | thứ bảy | DL310 | Delta Air Lines | 6h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:45 | 11:58 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL310 | Delta Air Lines | 6h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:30 | 14:09 | thứ hai | MH5041 | Malaysia Airlines | 5h 39m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:28 | 15:50 | hằng ngày | AS893 | Alaska Airlines | 6h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:38 | 14:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS893 | Alaska Airlines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:50 | 20:14 | hằng ngày | AS853 | Alaska Airlines | 6h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:50 | 19:14 | thứ hai, Thứ ba | AS853 | Alaska Airlines | 6h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:50 | 19:06 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL693 | Delta Air Lines | 6h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:55 | 19:13 | thứ bảy, chủ nhật | DL693 | Delta Air Lines | 6h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:55 | 19:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL693 | Delta Air Lines | 6h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:55 | 19:07 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS853 | Alaska Airlines | 6h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:59 | 19:20 | hằng ngày | DL693 | Delta Air Lines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:59 | 19:16 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS853 | Alaska Airlines | 6h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:59 | 18:58 | thứ hai, chủ nhật | DL693 | Delta Air Lines | 5h 59m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:41 | 22:05 | hằng ngày | AS811 | Alaska Airlines | 6h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:41 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS811 | Alaska Airlines | 6h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 21:02 | Thứ Tư, thứ bảy | AS811 | Alaska Airlines | 6h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:04 | 21:21 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS811 | Alaska Airlines | 6h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:05 | 21:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS811 | Alaska Airlines | 6h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 22:21 | Thứ Tư | AS815 | Alaska Airlines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:38 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS815 | Alaska Airlines | 6h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:46 | 23:58 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS815 | Alaska Airlines | 6h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
23:15 | 02:44 | thứ hai | HA21 | Hawaiian Airlines | 5h 29m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |