Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Bellingham
57 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Bellingham )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:54 | thứ sáu | A81962 | Ameriflight | 1h 24m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:30 | 07:44 | thứ năm | A81962 | Ameriflight | 1h 14m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:30 | 07:27 | Thứ Tư | A81962 | Ameriflight | 57m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:30 | 07:57 | Thứ ba | A81962 | Ameriflight | 1h 27m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:30 | 07:16 | thứ sáu | A81962 | Ameriflight | 46m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:30 | 07:18 | Thứ Tư | A81962 | Ameriflight | 48m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
06:55 | 08:07 | thứ bảy | A81962 | Ameriflight | 1h 12m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
07:15 | 08:46 | thứ năm | EM8699 | FedEx | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:15 | 08:07 | thứ năm | EM8699 | FedEx | 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:15 | 08:07 | thứ sáu | EM8699 | Empire Airlines | 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:15 | 08:56 | thứ sáu | EM8699 | FedEx | 1h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:20 | 08:59 | thứ năm | EM8511 | Empire Airlines | 1h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:25 | 08:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | EM8698 | Empire Airlines | 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ bảy | EM8695 | Empire Airlines | 1h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
11:35 | 12:27 | hằng ngày | AS3400 | Alaska Horizon | 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
11:45 | 12:38 | hằng ngày | AS3400 | Alaska Horizon | 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
11:45 | 12:33 | thứ năm | AS3400 | Alaska Horizon | 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
11:50 | 12:43 | hằng ngày | AS3400 | Alaska Horizon | 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
13:59 | 14:52 | thứ hai | EM4699 | Empire Airlines | 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
13:59 | 14:51 | thứ hai | EM4699 | FedEx | 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
16:00 | 16:47 | thứ hai | A81962 | Ameriflight | 47m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
16:00 | 16:45 | thứ hai | A81962 | Ameriflight | 45m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Bellingham International | Chọn ngày |
17:20 | 18:07 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3489 | Alaska Horizon | 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
17:30 | 18:19 | hằng ngày | AS3305 | Alaska Horizon | 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |
23:05 | 23:55 | Thứ Tư | AS3419 | Alaska Horizon | 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Bellingham International | Chọn ngày |