Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Campinas đến Quito
26 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Campinas và Quito )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:50 | 05:40 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
04:50 | 08:45 | Thứ ba | QR8099 | Qatar Airways | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
05:00 | 08:50 | Thứ ba | QR8099 | Qatar Airways | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
06:35 | 10:25 | Thứ Tư | QR8155 | Qatar Airways | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
06:45 | 10:40 | Thứ Tư | QR8155 | Qatar Airways | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
06:47 | 10:21 | thứ sáu | 5Y8052 | Atlas Air | 5h 34m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
07:15 | 11:10 | thứ sáu | EK9913 | Emirates | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
08:10 | 11:27 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 5h 17m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
08:25 | 12:15 | thứ năm | 5Y8052 | Atlas Air | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
08:45 | 12:35 | Thứ Tư | QR8155 | Qatar Airways | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
09:03 | 12:25 | chủ nhật | UC1402 | LATAM Cargo | 5h 21m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
09:20 | 13:10 | Thứ Tư | 5Y8050 | Atlas Air | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
09:50 | 13:45 | thứ sáu | EK9913 | Emirates | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
10:18 | 13:31 | thứ sáu | M38440 | LATAM Cargo Brasil | 5h 12m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
10:48 | 14:00 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 5h 12m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
10:55 | 14:55 | Thứ Tư | 5Y8050 | Atlas Air | 6h 0m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
11:27 | 14:31 | Thứ ba | 5X417 | UPS | 5h 3m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
11:28 | 15:14 | thứ sáu | EK9913 | Emirates | 5h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
12:20 | 16:15 | chủ nhật | EK9911 | Emirates | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
12:30 | 15:38 | Thứ Tư | 5X415 | UPS | 5h 8m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
13:14 | 16:16 | thứ bảy | M39832 | LATAM Cargo Brasil | 5h 1m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
15:15 | 19:05 | thứ sáu | QR8307 | Qatar Airways | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
15:50 | 20:00 | thứ bảy | 5Y58 | Atlas Air | 6h 10m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
22:10 | 02:00 | thứ hai, chủ nhật | QR8034 | Qatar Airways | 5h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |
22:10 | 02:05 | thứ hai | QR8034 | Qatar Airways | 5h 55m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Quito Mariscal Sucre International | Chọn ngày |