Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Campinas đến Porto Alegre
306 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Campinas và Porto Alegre )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:15 | 05:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD2046 | Azul | 2h 30m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
05:50 | 07:40 | Thứ ba | LA3414 | LATAM Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:00 | 07:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:05 | 07:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD4309 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:10 | 07:55 | thứ năm | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | chủ nhật | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:20 | 08:00 | thứ sáu | AD9010 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3146 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:25 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LA3414 | LATAM Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:25 | 08:10 | thứ bảy | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:25 | 08:10 | thứ bảy | LA3150 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:30 | 08:15 | thứ bảy | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:35 | 08:20 | thứ bảy | AD4309 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
06:50 | 08:30 | thứ sáu | AD4309 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
07:00 | 08:45 | thứ bảy | G39019 | GOL Linhas Aereas | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
07:25 | 09:10 | hằng ngày | LA3416 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
07:25 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3148 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
07:40 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3148 | LATAM Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | hằng ngày | AD4347 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | chủ nhật | AD4347 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:05 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD4347 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AD4347 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:10 | 09:55 | thứ bảy | AD4347 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:25 | 10:10 | chủ nhật | LA3150 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:35 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3150 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
08:40 | 10:20 | chủ nhật | AD2852 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
09:10 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD4846 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
09:10 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AD2852 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
09:45 | 11:30 | thứ bảy | LA3148 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
09:55 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA4524 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
10:00 | 11:45 | thứ bảy, chủ nhật | LA4524 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
10:05 | 11:45 | Thứ Tư, thứ sáu | AD2852 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
10:10 | 11:50 | thứ hai, Thứ Tư | AD2852 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
10:15 | 12:00 | chủ nhật | LA3148 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | chủ nhật | LA3148 | LATAM Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:00 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | G31228 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | thứ bảy | LA3152 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | chủ nhật | AD4846 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:05 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3800 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:10 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AD4846 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AD2482 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
11:30 | 13:15 | chủ nhật | LA3152 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3152 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
12:20 | 14:10 | chủ nhật | G31318 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | thứ bảy | LA3800 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
12:45 | 14:30 | Thứ ba | LA3420 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
12:55 | 14:40 | thứ bảy | LA3420 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:05 | 14:50 | thứ bảy | AD4071 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:10 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba | LA3420 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:15 | 15:00 | chủ nhật | AD9010 | Azul | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:20 | 15:05 | Thứ Tư | LA3420 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:30 | 15:15 | hằng ngày | AD2482 | Azul | 1h 45m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:35 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LA3420 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:35 | 15:20 | thứ bảy | LA3160 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
13:45 | 15:35 | thứ năm | G31318 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
14:10 | 16:00 | thứ sáu | G31176 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
14:15 | 16:00 | thứ bảy | AD6038 | Azul | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
14:30 | 16:20 | hằng ngày | G31176 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | thứ hai | G31176 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
15:40 | 17:25 | thứ sáu | LA3156 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:00 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:00 | 17:50 | chủ nhật | G31222 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | G31222 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:15 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | chủ nhật | LA3156 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:15 | 18:05 | thứ bảy | G31222 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | thứ bảy, chủ nhật | LA3424 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:30 | 18:20 | chủ nhật | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:35 | 18:25 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | thứ hai, chủ nhật | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
16:55 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | G31262 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:05 | 18:50 | chủ nhật | AD6038 | Azul | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:05 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AD4996 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:05 | 18:45 | chủ nhật | AD6038 | Azul | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AD4996 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:10 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD6038 | Azul | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AD6038 | Azul | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:15 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AD4996 | Azul | 1h 40m | Sao Paulo Viracopos-Campinas Int — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:20 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3158 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:20 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3424 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:30 | 19:15 | thứ bảy | LA3158 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:30 | 19:15 | Thứ ba | AD6038 | Azul | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | chủ nhật | LA4538 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3160 | LATAM Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
19:25 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | G31276 | GOL Linhas Aereas | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
19:35 | 21:20 | thứ bảy, chủ nhật | G31276 | GOL Linhas Aereas | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
19:40 | 21:25 | thứ bảy, chủ nhật | LA3162 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
20:10 | 21:55 | hằng ngày | LA3424 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3162 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | chủ nhật | LA3424 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
20:25 | 22:10 | hằng ngày | LA3236 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
20:35 | 22:20 | thứ hai, chủ nhật | LA3236 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
21:00 | 22:45 | chủ nhật | LA4500 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | thứ bảy | LA3164 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
21:35 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AD6034 | Azul | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
21:40 | 23:25 | thứ hai | LA3426 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
21:50 | 23:35 | chủ nhật | LA3166 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:15 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LA3166 | LATAM Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:20 | 00:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LA3418 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:20 | 00:05 | thứ năm | LA3166 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:25 | 00:10 | chủ nhật | LA3418 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:30 | 00:20 | thứ sáu, chủ nhật | LA3418 | LATAM Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:35 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LA3418 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:35 | 00:25 | thứ hai | LA3418 | LATAM Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
22:45 | 00:35 | hằng ngày | G31270 | GOL Linhas Aereas | 1h 50m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |
23:45 | 01:30 | hằng ngày | LA3426 | LATAM Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos — Porto Alegre Salgado Filho International | Chọn ngày |