Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Diego đến San Francisco
222 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Diego và San Francisco )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:03 | thứ hai, thứ sáu | AS3301 | Alaska Horizon | 1h 48m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:15 | 07:59 | hằng ngày | UA1986 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:16 | 08:00 | chủ nhật | UA1986 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:20 | 08:02 | hằng ngày | AS3301 | Alaska Horizon | 1h 42m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:40 | 15:20 | thứ sáu | PD9002 | Porter | 8h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:50 | 08:38 | thứ năm | AS3301 | Alaska Horizon | 1h 48m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:15 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3392 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:20 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2657 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:25 | 09:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2657 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:40 | 09:25 | thứ bảy | WN966 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:45 | 09:25 | hằng ngày | UA1734 | United Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:50 | 09:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN966 | Southwest Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:10 | 10:00 | chủ nhật | WN2603 | Southwest Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:20 | 10:02 | hằng ngày | AS3302 | Alaska Horizon | 1h 42m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:35 | 10:25 | chủ nhật | WN208 | Southwest Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:35 | 11:30 | thứ bảy | WN2548 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:40 | 11:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN966 | Southwest Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:16 | 12:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UA2309 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:20 | 12:04 | thứ bảy | UA2309 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:21 | 12:04 | chủ nhật | UA2309 | United Airlines | 1h 43m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:21 | 12:06 | thứ bảy | UA2309 | United Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:23 | 12:09 | Thứ ba, Thứ Tư | UA2309 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:23 | 12:08 | thứ năm, thứ sáu | UA2309 | United Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:25 | 12:00 | thứ hai, thứ sáu | WN4300 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:55 | 12:40 | chủ nhật | WN4128 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:59 | 12:47 | chủ nhật | AS3434 | Alaska Horizon | 1h 48m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1251 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:00 | 12:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS3434 | Alaska Horizon | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:00 | 12:42 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2269 | Alaska Horizon | 1h 42m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:05 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN558 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:35 | 13:23 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS3434 | Alaska Horizon | 1h 48m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:35 | 13:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2548 | Southwest Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:45 | 13:30 | thứ hai, chủ nhật | AS3434 | Alaska Horizon | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:45 | 13:31 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AS3434 | Alaska Horizon | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:25 | 14:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4300 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:40 | 14:15 | Thứ Tư | WN559 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:30 | 15:05 | chủ nhật | WN4300 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:35 | 15:05 | thứ bảy | WN854 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:37 | 15:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2358 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:40 | 15:15 | chủ nhật | WN559 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:45 | 15:29 | thứ hai | UA2358 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:50 | 15:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2358 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:50 | 15:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4069 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:05 | 15:35 | thứ hai | WN559 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:10 | 15:45 | thứ bảy | WN4069 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:10 | 16:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN854 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:20 | 16:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5178 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:41 | 17:19 | Thứ ba, Thứ Tư | AS2301 | Alaska Horizon | 1h 38m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:47 | 17:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UA2117 | United Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:04 | 17:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2117 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:05 | 17:40 | Thứ Tư | WN563 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:05 | 17:41 | thứ bảy | F94305 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:16 | 17:52 | chủ nhật | F94305 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:19 | 18:00 | chủ nhật | UA2117 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:23 | 17:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | F94305 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:25 | 18:06 | chủ nhật | UA2117 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:29 | 18:05 | thứ năm | F94305 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:30 | 18:11 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA2117 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:30 | 18:12 | Thứ ba | AS9791 | Alaska Horizon | 1h 42m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | thứ hai, thứ năm | WN563 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:50 | 18:25 | chủ nhật | WN5215 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:10 | 18:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN854 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:14 | 19:00 | thứ sáu | UA2110 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:15 | 18:59 | Thứ Tư, thứ năm | UA2110 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:16 | 19:00 | thứ năm, thứ bảy | UA2110 | United Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:16 | 18:52 | Thứ ba | F94645 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:20 | 19:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | UA2110 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | thứ bảy | UA1761 | United Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:40 | 19:25 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS3437 | Alaska Horizon | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:45 | 19:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AS3437 | Alaska Horizon | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:45 | 19:23 | thứ hai, Thứ ba | AS3437 | Alaska Horizon | 1h 38m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:54 | 19:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA1761 | United Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:55 | 19:25 | thứ hai | WN3345 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | thứ hai | AS9792 | Alaska Horizon | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:00 | 19:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA1281 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:15 | 20:01 | thứ bảy | UA1281 | United Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:20 | 20:00 | thứ bảy | WN4100 | Southwest Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:54 | 20:30 | hằng ngày | UA2117 | United Airlines | 1h 36m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:55 | 20:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AS3366 | Alaska Horizon | 1h 38m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:05 | 20:40 | thứ bảy | WN2512 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:18 | 20:59 | chủ nhật | UA2247 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:25 | 21:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA2247 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:00 | 21:12 | thứ năm | DL8885 | Delta Air Lines | 1h 12m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:15 | 21:56 | thứ hai | UA2247 | United Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:55 | 22:40 | chủ nhật | WN3246 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:00 | 23:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4447 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:15 | 23:00 | chủ nhật | WN966 | Southwest Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:51 | 23:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3431 | Alaska Horizon | 1h 39m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:51 | 23:24 | chủ nhật | Alaska Horizon | 1h 33m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày | |
21:51 | 23:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AS3431 | Alaska Horizon | 1h 37m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:55 | 23:45 | thứ bảy | WN559 | Southwest Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |