Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Diego đến Dallas
221 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Diego và Dallas )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 11:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2535 | American Eagle | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:15 | 11:19 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA2535 | American Eagle | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:15 | 11:27 | hằng ngày | AA1055 | American Eagle | 3h 12m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:20 | 11:28 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AA2535 | American Eagle | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:25 | 11:34 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AA2535 | American Eagle | 3h 9m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:35 | 11:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2985 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
06:40 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN6045 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
07:05 | 12:00 | thứ hai, thứ sáu | WN4783 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
07:07 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA2535 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:10 | 12:05 | thứ bảy | WN4783 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
07:13 | 12:24 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AA2535 | American Eagle | 3h 11m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:15 | 12:12 | hằng ngày | AA373 | American Eagle | 2h 57m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:15 | 12:21 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AA373 | American Eagle | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:25 | 12:20 | thứ hai | WN6045 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
07:50 | 12:45 | Thứ ba | WN4783 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
08:15 | 13:19 | hằng ngày | AA2907 | American Eagle | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
08:18 | 13:26 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | AA1272 | American Eagle | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:08 | 14:11 | hằng ngày | AA1272 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:15 | 14:15 | thứ hai | WN5870 | Southwest Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
09:21 | 14:29 | thứ hai, thứ năm | AA1515 | American Eagle | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:30 | 14:24 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AA2015 | American Eagle | 2h 54m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:30 | 14:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN383 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
09:48 | 15:02 | thứ bảy | F92928 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 14m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:50 | 14:42 | thứ sáu, thứ bảy | AA2015 | American Eagle | 2h 52m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:50 | 14:48 | hằng ngày | AA2015 | American Eagle | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
10:25 | 15:20 | thứ bảy | WN920 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
10:35 | 15:38 | thứ bảy, chủ nhật | AA2034 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
10:50 | 15:54 | thứ bảy | AA2034 | American Eagle | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:16 | 17:19 | hằng ngày | AA2050 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:36 | 17:39 | thứ năm | AA2036 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:40 | 17:35 | thứ sáu | WN2544 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
12:42 | 17:55 | thứ sáu | F92302 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 13m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:43 | 17:50 | Thứ Tư, thứ sáu | F92302 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
13:00 | 18:04 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2783 | American Eagle | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:03 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA479 | American Eagle | 3h 2m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:05 | 19:00 | thứ năm, thứ sáu | WN1442 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
14:20 | 19:25 | thứ bảy | AA2783 | American Eagle | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:25 | 19:17 | hằng ngày | AA2885 | American Eagle | 2h 52m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:42 | 19:42 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2885 | American Eagle | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:45 | 19:37 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2885 | American Eagle | 2h 52m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:45 | 19:48 | thứ bảy | AA2073 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:55 | 19:58 | hằng ngày | AA2073 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:56 | 19:58 | thứ hai, Thứ ba | AA1939 | American Eagle | 3h 2m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:58 | 19:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1939 | American Eagle | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:05 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | WN1154 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
15:05 | 20:00 | Thứ Tư | AA1939 | American Eagle | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:40 | 20:34 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA1939 | American Eagle | 2h 54m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:40 | 20:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1939 | American Eagle | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:46 | 21:01 | thứ sáu | F92928 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:15 | 21:30 | thứ năm | F91770 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:18 | 21:19 | thứ hai | F91770 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 1m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:33 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2747 | American Eagle | 3h 12m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:33 | 21:34 | thứ sáu | F91770 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 1m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:34 | 21:49 | thứ bảy | F91770 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 15m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:36 | 21:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AA2747 | American Eagle | 3h 13m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:40 | 21:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2747 | American Eagle | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:40 | 21:43 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2747 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:42 | 21:45 | hằng ngày | AA2747 | American Eagle | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:45 | 21:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN542 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
16:49 | 21:49 | hằng ngày | AA2361 | American Eagle | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:55 | 21:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2935 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
16:56 | 21:50 | thứ sáu, thứ bảy | AA2361 | American Eagle | 2h 54m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
17:25 | 22:20 | thứ năm, thứ sáu | WN4769 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
17:40 | 22:25 | thứ bảy | WN1436 | Southwest Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
17:45 | 22:35 | thứ bảy | WN542 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas Love Field | Chọn ngày |
17:57 | 22:50 | thứ hai | F92338 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 53m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
17:59 | 22:52 | thứ bảy | F92338 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 53m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
18:11 | 23:14 | chủ nhật | F91770 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
18:15 | 23:18 | thứ bảy | F94618 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
18:17 | 23:11 | thứ hai | F92338 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 54m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:09 | 00:15 | Thứ ba | F94618 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:29 | 00:27 | Thứ ba, Thứ Tư | F94276 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:49 | 00:47 | thứ hai | F94276 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
20:25 | 01:23 | chủ nhật | F94276 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
20:37 | 01:35 | thứ sáu | F94276 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
20:54 | 01:52 | thứ sáu | F92338 | Frontier (Kari the Fisher Livery) | 2h 58m | Sân bay quốc tế San Diego — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |