Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Riyadh đến Thành phố Kuwait
85 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Riyadh và Thành phố Kuwait )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:10 | 09:20 | hằng ngày | J9230 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
08:35 | 09:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SV512 | Saudia | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:05 | 13:20 | thứ năm, chủ nhật | KU774 | Kuwait Airways | 1h 15m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:25 | 13:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KU774 | Kuwait Airways | 1h 15m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
12:25 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KU774 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:25 | 14:35 | hằng ngày | J9222 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
13:35 | 14:55 | hằng ngày | XY231 | flynas | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ năm | XY231 | flynas | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | Thứ ba | KU774 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | hằng ngày | SV510 | Saudia | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | hằng ngày | J9226 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | Thứ ba | KU776 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:25 | 19:45 | thứ bảy | KU776 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | KU776 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | thứ năm | KU776 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | Thứ Tư, thứ bảy | KU776 | Kuwait Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KU776 | Kuwait Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:00 | 20:10 | Thứ Tư, thứ sáu | KU776 | Kuwait Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | thứ sáu | KU776 | Kuwait Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:15 | 22:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | SV514 | Saudia | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:20 | 22:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | SV514 | Saudia | 1h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
21:20 | 22:45 | thứ sáu | SV514 | Saudia | 1h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
22:45 | 23:55 | thứ sáu | J9226 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:00 | 00:10 | thứ bảy, chủ nhật | J9226 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |
23:05 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | J9228 | Jazeera Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Kuwait | Chọn ngày |