Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Riyadh đến Istanbul
124 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Riyadh và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:45 | thứ sáu | TK6907 | Turkish Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:10 | 05:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | TK141 | Turkish Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:40 | 06:05 | Thứ Tư, chủ nhật | TK141 | Turkish Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
02:55 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK915 | Turkish Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
02:55 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK915 | AJet | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
03:50 | 08:20 | thứ bảy | TK957 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:00 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK915 | Turkish Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:00 | 08:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TK915 | AJet | 4h 15m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:05 | 08:35 | thứ sáu | TK959 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:35 | 08:55 | chủ nhật | TK915 | Turkish Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:35 | 08:55 | chủ nhật | TK915 | AJet | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:40 | 09:00 | thứ bảy | TK915 | Turkish Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:40 | 09:00 | thứ bảy | TK915 | AJet | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
04:55 | 09:25 | chủ nhật | TK957 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
05:10 | 09:30 | hằng ngày | PC691 | Pegasus | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
05:50 | 10:20 | thứ hai | TK957 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:05 | 10:35 | hằng ngày | TK145 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:10 | 10:20 | chủ nhật | PC693 | Pegasus | 4h 10m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:10 | 10:35 | chủ nhật | PC693 | Pegasus | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:25 | 10:55 | hằng ngày | TK145 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:40 | 11:10 | Thứ ba | TK145 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 11:25 | chủ nhật | TK145 | Turkish Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 11:35 | hằng ngày | TK145 | Turkish Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 11:30 | chủ nhật | TK145 | Turkish Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 11:20 | chủ nhật | TK145 | Turkish Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:55 | 11:30 | hằng ngày | TK145 | Turkish Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:00 | 11:13 | thứ sáu | TK6907 | Turkish Airlines | 4h 13m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:25 | 12:00 | thứ bảy | TK145 | Turkish Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:30 | 13:15 | Thứ Tư | XY257 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:35 | 13:00 | hằng ngày | XY257 | Flynas | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:45 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | XY257 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:10 | 13:55 | thứ bảy | XY257 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:30 | 14:50 | thứ năm | SV263 | Saudia | 4h 20m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:50 | 15:56 | Thứ ba | TK6657 | Turkish Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:15 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TK143 | Turkish Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:55 | 16:52 | thứ sáu | MB515 | MNG Airlines | 3h 57m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:00 | 17:04 | thứ bảy | TK4382 | Turkish Airlines | 4h 4m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
13:30 | 17:24 | chủ nhật | MB716 | MNG Airlines | 3h 54m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:30 | 18:30 | Thứ ba | MB216 | MNG Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:45 | 18:37 | thứ hai | MB116 | MNG Airlines | 3h 52m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:10 | 19:17 | thứ năm | MB415 | MNG Airlines | 4h 7m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:25 | 19:50 | thứ năm | F3573 | Flyadeal | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:10 | 20:55 | thứ năm | XY257 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
16:40 | 21:08 | chủ nhật | TK915 | AJet | 4h 28m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
17:40 | 21:38 | Thứ Tư | MB351 | Chrono Jet | 3h 58m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:50 | 21:43 | thứ bảy | MB616 | MNG Airlines | 3h 53m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:10 | 22:55 | thứ bảy | XY259 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:20 | 23:12 | thứ sáu | MB516 | MNG Airlines | 3h 52m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:25 | 23:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | XY259 | Flynas | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:35 | 00:20 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XY259 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:35 | 23:40 | Thứ ba, Thứ Tư | XY259 | Flynas | 4h 5m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:55 | 00:40 | thứ hai | XY259 | Flynas | 4h 45m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
19:55 | 00:20 | thứ bảy | XY259 | Flynas | 4h 25m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:20 | 00:18 | thứ bảy | TK6657 | Turkish Airlines | 3h 58m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:30 | 01:30 | thứ bảy | MB453 | MNG Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế quốc vương Khalid — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |