Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Rome đến Praha
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Rome và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 08:05 | Thứ Tư | W46135 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:45 | 08:40 | Thứ ba | W46135 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 08:45 | thứ hai, thứ sáu | W46135 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 08:50 | thứ năm | W46135 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:10 | 09:05 | thứ bảy, chủ nhật | W46135 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | Thứ ba, thứ năm | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:20 | 11:10 | Thứ Tư | EW4243 | Eurowings | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:30 | 11:09 | thứ năm | Smartwings | 1h 39m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:50 | 11:45 | Thứ ba, thứ bảy | W66065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:00 | 11:41 | thứ hai | Smartwings | 1h 41m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:00 | 11:50 | thứ bảy | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:55 | 12:28 | thứ hai | USC | 1h 33m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
11:45 | 13:35 | thứ sáu | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:50 | 13:45 | thứ hai | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:50 | 13:45 | thứ hai | W46065 | Wizz Air Malta | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:00 | 13:36 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 36m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:05 | 13:59 | thứ năm | Wizz Air | 1h 54m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:05 | 13:55 | Thứ Tư | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:35 | 15:25 | thứ hai | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:45 | 15:35 | thứ năm | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:15 | 16:59 | Thứ ba | Smartwings | 1h 44m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:20 | 17:10 | thứ sáu | EW4243 | Eurowings | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:25 | 17:20 | thứ sáu | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:20 | 18:10 | chủ nhật | FR5804 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:30 | 18:08 | chủ nhật | Smartwings | 1h 38m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:30 | 18:14 | thứ bảy | Smartwings | 1h 44m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:45 | 18:35 | Thứ Tư | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 18:34 | thứ sáu | Smartwings | 1h 34m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:35 | 20:25 | thứ bảy | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:00 | 20:41 | chủ nhật | Smartwings | 1h 41m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:05 | 21:00 | thứ năm | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:10 | 21:00 | thứ hai | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:20 | 21:02 | Thứ ba | Smartwings | 1h 42m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:20 | 21:10 | chủ nhật | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:30 | 21:14 | thứ bảy | Smartwings | 1h 44m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:30 | 21:10 | chủ nhật | W46065 | Wizz Air | 1h 40m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:35 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | W68343 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:00 | 21:41 | chủ nhật | Smartwings | 1h 41m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:20 | 22:08 | thứ năm | Ryanair | 1h 48m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:25 | 22:20 | Thứ Tư | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:30 | 22:11 | chủ nhật | Smartwings | 1h 41m | Rome Ciampino — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:30 | 22:25 | Thứ Tư | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:35 | 22:30 | Thứ Tư | W46065 | Wizz Air | 1h 55m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:05 | 22:55 | thứ sáu | FR8331 | Ryanair | 1h 50m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:30 | 23:28 | Thứ ba | Smartwings | 1h 58m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Prague Ruzyne | Chọn ngày |