Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Chişinău đến Istanbul
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Chişinău và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:45 | 05:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | TK276 | Turkish Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | hằng ngày | 5F325 | FlyOne | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | thứ bảy | H7421 | HiSky | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 11:45 | hằng ngày | TK270 | Turkish Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:00 | 13:30 | thứ hai, Thứ Tư | H7421 | HiSky | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:00 | 14:29 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 1h 29m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
14:35 | 15:55 | thứ sáu | USC | 1h 20m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
15:30 | 17:00 | chủ nhật | H7421 | HiSky | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:40 | 17:20 | hằng ngày | TK274 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:05 | 22:35 | Thứ Tư | PC437 | Pegasus | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | hằng ngày | TK272 | Turkish Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Chişinău — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:15 | 22:45 | chủ nhật | PC437 | Pegasus | 1h 30m | Sân bay quốc tế Chişinău — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |