Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Riga đến Helsinki
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Riga và Helsinki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BT301 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:20 | 08:20 | hằng ngày | BT301 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
07:20 | 08:20 | thứ bảy | BT301 | Carpatair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | hằng ngày | AY1072 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | chủ nhật | Finnair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
10:50 | 11:45 | chủ nhật | Finnair | 55m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
13:45 | 14:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BT303 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
13:50 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BT305 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:05 | 15:15 | thứ năm, chủ nhật | AY1074 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AY1074 | Finnair | 1h 15m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
16:40 | 17:36 | thứ sáu | Flexflight | 56m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày | |
17:55 | 19:05 | hằng ngày | AY1076 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
18:10 | 19:20 | hằng ngày | AY1076 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:40 | 20:40 | Thứ ba | BT307 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
19:40 | 20:40 | thứ bảy | BT307 | Carpatair | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
21:35 | 22:45 | hằng ngày | AY1078 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AY1078 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
22:20 | 23:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AY1078 | Finnair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |
23:20 | 00:20 | hằng ngày | BT325 | Air Baltic (Lithuanian Flag Livery) | 1h 0m | Sân bay quốc tế Riga — Sân bay Helsinki-Vantaa | Chọn ngày |