Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Rhodes đến Poznań
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Rhodes và Poznań )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:07 | thứ hai | Enter Air | 2h 57m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:30 | 09:30 | thứ hai | GQ2140 | SKY express | 3h 0m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày |
07:45 | 09:58 | thứ hai | Ryanair | 3h 13m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:49 | thứ hai | Ryanair | 3h 4m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:45 | thứ hai | Ryanair | 3h 0m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:41 | thứ hai | Ryanair | 2h 56m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:44 | thứ hai | Ryanair | 2h 59m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:46 | thứ hai | Ryanair | 3h 1m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
07:45 | 09:52 | thứ hai | Ryanair | 3h 7m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
08:35 | 10:35 | thứ sáu | GQ2140 | SKY express | 3h 0m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày |
10:45 | 12:56 | thứ sáu | Enter Air | 3h 11m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:53 | thứ sáu | Enter Air | 3h 8m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 13:01 | thứ sáu | Enter Air | 3h 16m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:58 | thứ sáu | Enter Air | 3h 13m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:50 | thứ sáu | Enter Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:57 | thứ sáu | Enter Air | 3h 12m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:45 | thứ sáu | Enter Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:54 | thứ sáu | Enter Air | 3h 9m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 12:47 | thứ sáu | Enter Air | 3h 2m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:45 | 13:02 | thứ sáu | Enter Air | 3h 17m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:50 | 13:05 | thứ hai | Jet2 | 3h 15m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
10:55 | 13:07 | thứ sáu | Enter Air | 3h 12m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
11:45 | 13:44 | thứ hai | Enter Air | 2h 59m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
12:45 | 14:55 | thứ sáu | Enter Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:25 | 16:31 | thứ sáu | Enter Air | 3h 6m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:30 | 16:41 | thứ sáu | Enter Air | 3h 11m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:48 | thứ hai | Enter Air | 3h 8m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:56 | thứ hai | Enter Air | 3h 16m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:52 | thứ hai | Enter Air | 3h 12m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:50 | thứ hai | Enter Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:59 | thứ hai | Enter Air | 3h 19m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:42 | thứ hai | Enter Air | 3h 2m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:39 | thứ hai | Enter Air | 2h 59m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:47 | thứ hai | Enter Air | 3h 7m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
14:40 | 16:49 | thứ hai | Enter Air | 3h 9m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
15:40 | 17:40 | thứ sáu | GQ2140 | SKY express | 3h 0m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày |
19:05 | 21:13 | thứ sáu | Enter Air | 3h 8m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:43 | thứ bảy | Enter Air | 3h 3m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:52 | thứ bảy | Enter Air | 3h 12m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:50 | thứ bảy | Enter Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:53 | thứ bảy | Enter Air | 3h 13m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:37 | thứ bảy | Enter Air | 2h 57m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:48 | thứ bảy | Enter Air | 3h 8m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:46 | thứ bảy | Enter Air | 3h 6m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:40 | 00:49 | thứ bảy | Enter Air | 3h 9m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày | |
22:50 | 00:53 | thứ bảy | Enter Air | 3h 3m | Sân bay quốc tế Rhodes — Poznan Lawica | Chọn ngày |