Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ragoon đến Myitkyina
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ragoon và Myitkyina )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:25 | thứ bảy, chủ nhật | 8M634 | Myanmar Airways International | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
06:00 | 08:25 | thứ hai, thứ năm | K7634 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
06:30 | 08:55 | thứ bảy | 8M632 | Myanmar Airways International | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
06:30 | 08:10 | thứ bảy | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
09:20 | 11:00 | chủ nhật | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | thứ sáu, thứ bảy | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
10:30 | 08:10 | thứ bảy | 8M622 | Myanmar Airways International | 21h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
10:40 | 12:20 | thứ năm, thứ sáu | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
11:25 | 13:50 | Thứ Tư | K7632 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:30 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:30 | 14:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | K7634 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:40 | 15:05 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | K7632 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:40 | 14:20 | Thứ Tư | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:50 | 15:15 | thứ sáu | K7632 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
12:55 | 15:20 | thứ sáu | K7632 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
13:00 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | K7632 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
13:10 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
13:20 | 15:45 | Thứ Tư | K7634 | Mingalar | 2h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
13:30 | 13:50 | Thứ Tư | K7632 | Mingalar | 20m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | Thứ ba | 8M622 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
14:35 | 15:05 | thứ năm | K7632 | Mingalar | 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ năm | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
15:05 | 16:45 | thứ bảy | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
15:20 | 17:00 | thứ bảy | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
15:35 | 17:15 | thứ bảy | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
15:55 | 17:35 | Thứ Tư | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | thứ bảy | 8M626 | Myanmar Airways International | 1h 40m | Sân bay quốc tế Yangon — Myitkyina | Chọn ngày |