Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ragoon đến Burma
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ragoon và Burma )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:35 | hằng ngày | 8M3307 | Myanmar Airways International | 1h 5m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
06:30 | 07:55 | thứ bảy | 7Y413 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
06:30 | 08:00 | thứ hai, thứ năm | UB681 | Myanmar National Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
06:45 | 07:50 | hằng ngày | 8M3307 | Myanmar Airways International | 1h 5m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
07:15 | 08:40 | hằng ngày | ST917 | Air Thanlwin | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | hằng ngày | ST825 | Air Thanlwin | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 7Y951 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | thứ hai | ST811 | Air Thanlwin | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
11:30 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7Y951 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | thứ bảy | K7636 | Mingalar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | thứ bảy | K7636 | Mingalar | 2h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:15 | 13:50 | chủ nhật | K7628 | Mingalar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:30 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UB811 | Myanmar National Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:30 | 13:55 | thứ năm | 7Y951 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
12:40 | 14:15 | thứ bảy | K7636 | Mingalar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
13:00 | 14:00 | Thứ Tư | UB133 | Myanmar National Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
13:30 | 13:55 | thứ sáu | 7Y677 | Mann Yadanarpon Airlines | 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | hằng ngày | 7Y1951 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | thứ bảy | UB681 | Myanmar National Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
14:30 | 16:05 | thứ năm | K7836 | Mingalar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | thứ năm | UB811 | Myanmar National Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Yangon — Mandalay International | Chọn ngày |