Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ragoon đến He Hoe
65 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ragoon và He Hoe )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:15 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | K7846 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7Y1221 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | thứ hai, thứ bảy | K7846 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | Thứ ba, thứ năm | 8M846 | Myanmar Airways International | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
08:00 | 08:15 | thứ bảy | K7846 | Mingalar | 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | chủ nhật | K7214 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
09:25 | 10:40 | thứ bảy, chủ nhật | K7214 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7Y221 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
10:00 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 7Y2671 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
10:00 | 11:15 | thứ hai | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
10:30 | 11:40 | Thứ ba | 7Y671 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ST723 | Air Thanlwin | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | hằng ngày | 7Y1671 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ hai | K7830 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
11:30 | 12:45 | Thứ ba, thứ năm | K7830 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | K7852 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
12:05 | 13:20 | chủ nhật | K7852 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
12:30 | 13:45 | Thứ Tư | 8M826 | Myanmar Airways International | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | Thứ ba | K7830 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
13:40 | 14:55 | Thứ Tư | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
13:40 | 16:15 | Thứ Tư | K7826 | Mingalar | 2h 35m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 7Y671 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | Thứ Tư | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
14:15 | 15:30 | thứ bảy | 8M826 | Myanmar Airways International | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
14:35 | 15:50 | Thứ Tư | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
14:40 | 15:55 | Thứ Tư | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ Tư | 8M828 | Myanmar Airways International | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | thứ hai | K7826 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | thứ bảy | K7850 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
15:35 | 16:35 | Thứ Tư | 8M828 | Myanmar Airways International | 1h 0m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |
16:40 | 17:55 | thứ bảy | K7850 | Mingalar | 1h 15m | Sân bay quốc tế Yangon — Sân bay Heho | Chọn ngày |