Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Raleigh đến Miami
67 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Raleigh và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL2482 | Delta Air Lines | 2h 10m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:41 | 08:54 | hằng ngày | AA342 | American Airlines | 2h 13m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:41 | 08:52 | thứ năm | AA342 | American Airlines | 2h 11m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:45 | 08:56 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AA342 | American Airlines | 2h 11m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:51 | 08:58 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1088 | American Airlines | 2h 7m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:51 | 09:02 | hằng ngày | AA1088 | American Airlines | 2h 11m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:00 | 09:13 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | DL1644 | Delta Air Lines | 2h 13m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:42 | 12:06 | Thứ ba | F93321 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 24m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:30 | 12:28 | thứ bảy | DL8840 | Delta Air Lines | 1h 58m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1876 | American Airlines | 2h 10m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:39 | 13:50 | thứ sáu, thứ bảy | AA435 | American Airlines | 2h 11m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:48 | 14:01 | Thứ Tư | AA225 | American Airlines | 2h 13m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:58 | 14:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA435 | American Airlines | 2h 12m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:39 | 16:48 | thứ bảy | AA3583 | American Airlines | 2h 9m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | hằng ngày | AA3652 | American Airlines | 2h 10m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:02 | 21:16 | chủ nhật | G64605 | Global X | 2h 14m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:38 | 21:50 | hằng ngày | AA1891 | American Airlines | 2h 12m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:40 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AA1891 | American Airlines | 2h 10m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:23 | 23:43 | chủ nhật | F94273 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 20m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:39 | 23:59 | thứ năm | F94273 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 20m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:56 | 00:16 | Thứ ba | F94273 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 20m | Raleigh/Durham — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |