Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Pleiku đến Hồ Chí Minh
85 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Pleiku và Hồ Chí Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 09:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ397 | VietJet Air | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:00 | 09:10 | Thứ Tư | W24397 | Flexflight | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN6261 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | thứ hai, thứ sáu | VN6261 | Pacific Airlines | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:50 | 11:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | VJ397 | VietJet Air | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:00 | 10:55 | hằng ngày | VJ399 | VietJet Air | 55m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:15 | 12:10 | thứ bảy | VJ399 | VietJet Air | 55m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:15 | 18:55 | Thứ Tư | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:30 | 18:55 | hằng ngày | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:30 | 19:05 | Thứ Tư | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:40 | 19:20 | hằng ngày | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:25 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VJ399 | VietJet Air | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:25 | 19:45 | chủ nhật | VJ399 | VietJet Air | 1h 20m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:25 | 20:15 | chủ nhật | VJ399 | VietJet Air | 1h 50m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:35 | 20:15 | hằng ngày | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:35 | 19:45 | Thứ Tư | VN1423 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | VJ399 | VietJet Air | 55m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VJ399 | VietJet Air | 1h 5m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 19:40 | thứ hai, thứ sáu | VJ399 | VietJet Air | 1h 0m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | thứ năm | VJ399 | VietJet Air | 1h 30m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:00 | 20:10 | hằng ngày | VJ397 | VietJet Air | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:50 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | QH1501 | Bamboo Airways | 1h 15m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:50 | 21:45 | Thứ Tư | QH1501 | Bamboo Airways | 1h 55m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:50 | 21:10 | Thứ Tư | QH1501 | Bamboo Airways | 1h 20m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:45 | 21:55 | Thứ Tư | VJ397 | VietJet Air | 1h 10m | Sân bay Pleiku — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |