Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Busan đến Đà Nẵng
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Busan và Đà Nẵng )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 7C2955 | Jeju Air | 4h 40m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:00 | 12:30 | hằng ngày | VJ989 | VietJet Air | 4h 30m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:00 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | W24989 | Flexflight | 4h 30m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:05 | 12:35 | hằng ngày | VJ989 | VietJet Air | 4h 30m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:50 | 00:05 | hằng ngày | BX773 | Air Busan | 5h 15m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | hằng ngày | BX773 | Air Busan | 5h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:05 | 00:15 | hằng ngày | LJ99 | Jin Air | 5h 10m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:55 | 00:25 | hằng ngày | LJ111 | Jin Air | 4h 30m | Busan Gimhae International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |