Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Busan đến Jeju
244 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Busan và Jeju )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BX8101 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | hằng ngày | KE1505 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:30 | 08:35 | hằng ngày | BX8107 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:35 | 08:35 | thứ sáu | BX8103 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:40 | 08:40 | hằng ngày | LJ561 | Jin Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
07:55 | 09:00 | hằng ngày | KE1509 | Korean Air | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | hằng ngày | KE1509 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BX8133 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:00 | 08:59 | thứ hai, chủ nhật | BX8133 | Air Busan | 59m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
08:05 | 09:05 | hằng ngày | 7C503 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | hằng ngày | 7C505 | Jeju Air | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | thứ sáu, chủ nhật | BX8191 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
09:55 | 10:55 | hằng ngày | KE1515 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
10:25 | 11:25 | hằng ngày | KE1517 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | hằng ngày | KE1521 | Korean Air | 1h 10m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
11:30 | 12:35 | hằng ngày | BX8183 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
11:45 | 12:45 | hằng ngày | BX8109 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:05 | 13:05 | hằng ngày | LJ563 | Jin Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | hằng ngày | 7C509 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:40 | 13:40 | thứ năm | BX8193 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
12:50 | 13:50 | thứ năm | 7C591 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:30 | 14:30 | hằng ngày | BX8111 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | hằng ngày | BX8113 | Air Busan | 1h 10m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
13:45 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LJ565 | Jin Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:15 | 15:20 | hằng ngày | LJ569 | Jin Air | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | hằng ngày | BX8115 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | hằng ngày | 7C511 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
14:55 | 15:55 | hằng ngày | 7C511 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BX8113 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:10 | 16:10 | thứ bảy, chủ nhật | BX8195 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
15:40 | 16:40 | hằng ngày | 7C513 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:40 | 17:40 | hằng ngày | KE1543 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:40 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BX8117 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:40 | 17:40 | thứ năm | 7C591 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:45 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 7C525 | Jeju Air | 1h 10m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
16:50 | 17:50 | thứ sáu | BX8195 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:00 | 18:00 | hằng ngày | 7C515 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:00 | 18:05 | thứ hai, thứ bảy | BX8173 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:05 | 18:05 | Thứ ba, thứ bảy | 7C525 | Jeju Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | BX8135 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BX8139 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:10 | 19:10 | Thứ Tư | BX8193 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
18:15 | 19:15 | thứ sáu | BX8139 | Air Busan | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LJ567 | Jin Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:15 | 20:15 | hằng ngày | KE1553 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:30 | 20:40 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | BX8131 | Air Busan | 1h 10m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
19:35 | 20:40 | thứ bảy, chủ nhật | BX8131 | Air Busan | 1h 5m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |
21:05 | 22:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE1561 | Korean Air | 1h 0m | Busan Gimhae International — Sân bay quốc tế Jeju | Chọn ngày |