Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Pointe-à-Pitre đến Paris
107 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Pointe-à-Pitre và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:30 | 23:18 | thứ hai | Air France | 7h 48m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
15:10 | 04:31 | Thứ ba | Air France | 7h 21m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:30 | 06:22 | thứ bảy | SS1943 | Wamos Air | 7h 52m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
16:40 | 06:45 | hằng ngày | TX541 | Air Caraïbes | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
17:30 | 07:29 | thứ bảy | Air Caraïbes | 7h 59m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
17:35 | 07:25 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 50m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
17:45 | 07:45 | thứ sáu, thứ bảy | AF499 | Air France | 8h 0m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 07:15 | hằng ngày | AF751 | Air France | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
18:00 | 08:15 | chủ nhật | AF751 | Air France | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
18:00 | 08:00 | hằng ngày | AF771 | Air France | 8h 0m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
18:20 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | TX543 | French bee | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
18:20 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TX543 | Air Caraïbes | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
18:45 | 08:15 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 30m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
18:45 | 08:33 | thứ hai | Air Caraïbes | 7h 48m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
18:50 | 08:57 | thứ sáu | Air Caraïbes | 8h 7m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
19:00 | 09:26 | Thứ ba | Hi Fly | 8h 26m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
19:00 | 09:20 | hằng ngày | SS927 | Corsair | 8h 20m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:00 | 08:37 | thứ hai | TX5643 | Air Caraïbes | 7h 37m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:35 | 09:14 | chủ nhật | Air Caraïbes | 7h 39m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
19:45 | 09:18 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 33m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
19:45 | 09:49 | Thứ Tư | Air Caraïbes | 8h 4m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
19:45 | 08:50 | thứ bảy, chủ nhật | TX545 | Air Caraïbes | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:45 | 09:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TX545 | Air Caraïbes | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:45 | 08:50 | chủ nhật | TX545 | French bee | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:45 | 09:50 | chủ nhật | TX545 | French bee | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
19:50 | 09:18 | thứ bảy | Air Caraïbes | 7h 28m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
20:10 | 08:42 | Thứ ba | TX5643 | Air Caraïbes | 7h 32m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:15 | 08:50 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 35m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
20:20 | 09:56 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 36m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
20:30 | 09:43 | thứ hai | Air Caraïbes | 8h 13m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
20:30 | 10:22 | chủ nhật | Air Caraïbes | 7h 52m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
20:30 | 10:35 | thứ hai, thứ bảy | TX545 | Air Caraïbes | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:30 | 10:26 | Thứ ba | TX5643 | Air Caraïbes | 7h 56m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:35 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF763 | Air France | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:45 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TX543 | Air Caraïbes | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:45 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TX543 | Air Caraïbes | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:45 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TX543 | French bee | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
20:45 | 10:50 | chủ nhật | TX543 | Air Caraïbes | 8h 5m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
21:05 | 11:15 | hằng ngày | AF763 | Air France | 8h 10m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:10 | 11:25 | chủ nhật | AF763 | Air France | 8h 15m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:15 | 09:02 | thứ sáu | TX545 | Air Caraïbes | 6h 47m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |
21:50 | 11:10 | Thứ Tư | Air Caraïbes | 7h 20m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
21:50 | 11:08 | Thứ Tư | Air Caraïbes | 7h 18m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày | |
22:00 | 10:34 | chủ nhật | Air France | 7h 34m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
22:55 | 12:54 | thứ sáu | Air Caraïbes | 7h 59m | Pointe-a-Pitre Le Raizet — Paris Orly | Chọn ngày |