Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Praha đến Brussel
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Praha và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 02:17 | Thứ ba | Smartwings | 1h 17m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày | |
06:00 | 07:22 | thứ sáu | Smartwings | 1h 22m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày | |
06:10 | 07:30 | thứ bảy | Smartwings | 1h 20m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày | |
06:50 | 08:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN2816 | Brussels Airlines | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai | FR2122 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:40 | 09:10 | Thứ ba | FR8936 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
08:55 | 10:25 | thứ bảy | FR69 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | thứ bảy | FR2122 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:00 | 12:27 | thứ bảy | Ryanair | 1h 27m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:40 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | SN2810 | Brussels Airlines | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |
11:50 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN2810 | Brussels Airlines | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | Thứ ba, thứ năm | SN2810 | Brussels Airlines | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |
14:20 | 15:48 | chủ nhật | Ryanair | 1h 28m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:20 | 15:53 | chủ nhật | Ryanair | 1h 33m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:20 | 15:51 | chủ nhật | Ryanair | 1h 31m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:35 | 16:05 | Thứ ba | FR69 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:45 | 16:13 | chủ nhật | Ryanair | 1h 28m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:45 | 16:17 | chủ nhật | Ryanair | 1h 32m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:45 | 16:16 | chủ nhật | Ryanair | 1h 31m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:45 | 16:15 | Thứ Tư | FR2122 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:50 | 16:20 | thứ năm | FR2122 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | thứ năm | Smartwings | 1h 10m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày | |
14:55 | 16:25 | thứ hai, Thứ Tư | FR69 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:05 | 16:35 | thứ năm | FR69 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:30 | 18:46 | thứ bảy | QS4376 | Smartwings | 1h 16m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | thứ sáu | FR69 | Ryanair | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:45 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2812 | Brussels Airlines | 1h 30m | Prague Ruzyne — Brussels | Chọn ngày |