Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Calgary
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Calgary )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 11:08 | hằng ngày | WS1537 | WestJet | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
09:05 | 13:15 | chủ nhật | F81503 | Flair Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
09:15 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WS1499 | WestJet | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
09:20 | 13:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | F81503 | Flair Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:05 | 13:15 | chủ nhật | F81503 | Flair Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:20 | 13:30 | thứ hai, Thứ Tư | F81503 | Flair Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:20 | 14:27 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DL712 | Delta Air Lines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:30 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | DL712 | Delta Air Lines | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:30 | 14:37 | Thứ ba, chủ nhật | DL712 | Delta Air Lines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
10:40 | 14:57 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | Y9712 | Lynx Air | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | Thứ ba, chủ nhật | DL712 | Lynx Air | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm | DL712 | Delta Air Lines | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
11:30 | 15:40 | chủ nhật | WS4115 | WestJet | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
12:05 | 16:09 | hằng ngày | WS1403 | WestJet | 3h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
12:05 | 16:15 | hằng ngày | WS1403 | WestJet | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
12:45 | 16:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WS1403 | WestJet | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
13:05 | 16:09 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WS1403 | WestJet | 3h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
13:50 | 17:54 | thứ năm | WS1019 | WestJet | 3h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
17:40 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:00 | 22:05 | Thứ Tư | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:05 | 22:10 | thứ sáu | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:10 | 22:15 | thứ sáu | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:15 | 22:20 | thứ sáu | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:20 | 22:25 | thứ sáu | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
18:40 | 21:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
19:05 | 22:10 | thứ sáu | WS1517 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
19:45 | 00:02 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y9712 | Lynx Air | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
19:45 | 00:05 | thứ sáu, chủ nhật | Y9712 | Lynx Air | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
19:45 | 00:05 | Thứ Tư | DL712 | Delta Air Lines | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
20:15 | 00:20 | thứ bảy, chủ nhật | WS1539 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
20:30 | 00:35 | hằng ngày | WS1537 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
20:45 | 00:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y9712 | Lynx Air | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
20:45 | 23:50 | thứ bảy | WS1539 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |
21:30 | 00:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WS1537 | WestJet | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Calgary International | Chọn ngày |