Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến San Francisco
203 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và San Francisco )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 07:11 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1997 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
05:15 | 07:26 | hằng ngày | UA1998 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | thứ sáu | WN8543 | Southwest Airlines | 1h 45m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:00 | 08:15 | thứ sáu | AA9788 | American Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:10 | 07:24 | thứ năm, thứ sáu | UA2166 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:40 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư | F91489 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:02 | 09:15 | chủ nhật | UA2166 | United Airlines | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:05 | 09:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA2166 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:15 | 09:33 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | F91489 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:18 | 09:29 | thứ năm | AA4811 | American Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:25 | 09:43 | thứ sáu | F91489 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:25 | 09:36 | thứ bảy | UA2166 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:30 | 09:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2166 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:42 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA3185 | American Airlines | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:45 | 08:59 | hằng ngày | UA2166 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:50 | 10:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN4296 | Southwest Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:55 | 10:15 | thứ bảy | WN844 | Southwest Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:05 | 10:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN844 | Southwest Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:15 | 09:33 | thứ năm, thứ bảy | F91489 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:25 | 10:25 | thứ hai | WN1507 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:25 | 09:43 | thứ sáu | F91489 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:30 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN1507 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:35 | 10:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN4296 | Southwest Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:45 | 11:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN844 | Southwest Airlines | 2h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:55 | 10:15 | thứ bảy | WN844 | Southwest Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | thứ năm, thứ sáu | WN844 | Southwest Airlines | 2h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:50 | 12:10 | thứ bảy | WN4296 | Southwest Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:04 | 12:19 | chủ nhật | AA2423 | American Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:04 | 12:18 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2423 | American Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:04 | 12:11 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2124 | American Airlines | 2h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:04 | 12:09 | Thứ Tư, thứ năm | AA2124 | American Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:06 | 12:20 | Thứ ba | AA2423 | American Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:38 | 13:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F92637 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1410 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:35 | 13:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1182 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:46 | 15:00 | thứ bảy | UA1847 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:50 | 15:01 | hằng ngày | UA1847 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:05 | 15:10 | chủ nhật | WN844 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:20 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2630 | Southwest Airlines | 1h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:29 | 15:34 | chủ nhật | AS2113 | Alaska Horizon | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:35 | 15:46 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3826 | American Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:37 | 15:45 | Thứ ba, thứ năm | AA3162 | American Airlines | 2h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:46 | 15:00 | thứ bảy | UA1847 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:55 | 15:00 | thứ bảy | WN1410 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:20 | 16:20 | thứ bảy | WN2630 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:21 | 15:35 | hằng ngày | UA1847 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:35 | 16:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1429 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:40 | 16:35 | thứ bảy | WN1507 | Southwest Airlines | 1h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:40 | 16:45 | thứ sáu | AS2124 | Alaska Horizon | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:10 | 17:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4297 | Southwest Airlines | 1h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:23 | 16:36 | Thứ ba | F93365 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:05 | 18:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS3319 | Alaska Horizon | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:09 | 18:22 | chủ nhật | F93365 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ sáu | WN2160 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:45 | 18:45 | Thứ Tư | WN3577 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
16:58 | 19:02 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA4827 | American Airlines | 2h 4m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:05 | 19:18 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2421 | American Airlines | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:20 | 19:20 | chủ nhật | WN5945 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:34 | 19:39 | UA2558 | United Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày | |
17:55 | 20:00 | thứ bảy | WN3577 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:08 | 19:18 | hằng ngày | AA2421 | American Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:34 | 19:45 | thứ bảy | AA2421 | American Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:45 | 21:10 | chủ nhật | WN3577 | Southwest Airlines | 2h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:47 | 20:52 | thứ bảy | AS501 | Alaska Horizon | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | thứ bảy | WN5945 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:46 | 22:00 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | UA436 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:49 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | UA436 | United Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:50 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5945 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:28 | 22:36 | Thứ Tư, thứ sáu | AA686 | American Airlines | 2h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:30 | 22:50 | thứ hai | WN849 | Southwest Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:36 | 22:51 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA597 | American Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:40 | 22:50 | thứ sáu | WN5945 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:45 | 21:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA436 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:46 | 23:00 | thứ bảy | UA436 | United Airlines | 2h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:53 | 22:00 | hằng ngày | UA436 | United Airlines | 2h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:37 | 22:56 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA597 | American Airlines | 2h 19m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
22:45 | 01:00 | thứ hai | WN5165 | Southwest Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |