Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Seattle
380 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 08:08 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS605 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:10 | 08:35 | thứ năm, chủ nhật | F91311 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:15 | 08:40 | thứ sáu | F91311 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:30 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư | F91311 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:55 | 09:20 | thứ bảy | F91311 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:08 | hằng ngày | AS605 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 09:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS611 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 09:13 | hằng ngày | DL1090 | Delta Air Lines | 3h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 09:09 | hằng ngày | AS611 | Alaska Airlines | 3h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL2109 | Delta Air Lines | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 09:44 | Thứ ba | F91311 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 24m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 09:06 | hằng ngày | AS799 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 10:13 | hằng ngày | AS639 | Alaska Airlines | 3h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 10:10 | Thứ ba | AS639 | Alaska Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 10:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS639 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:15 | 10:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN321 | Southwest Airlines | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:25 | 10:30 | chủ nhật | WN2504 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:26 | 10:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3970 | American Airlines | 3h 26m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:35 | 10:45 | thứ bảy | WN321 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:35 | 10:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2504 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:35 | 10:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA3444 | American Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:40 | 10:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS645 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 10:07 | Thứ ba | G6690 | Global X | 3h 7m | Phoenix Mesa Gateway — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
08:00 | 11:12 | hằng ngày | AS645 | Alaska Airlines | 3h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư | WN321 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:10 | Thứ Tư | AS645 | Alaska Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:06 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS645 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:15 | 10:30 | thứ năm, thứ sáu | WN321 | Southwest Airlines | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:35 | 10:45 | thứ bảy | WN321 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:40 | 10:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS645 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | WN2504 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:48 | 12:59 | hằng ngày | AS637 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:49 | 12:55 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS637 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:50 | 13:00 | chủ nhật | WN1085 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:55 | 14:12 | hằng ngày | DL2099 | Delta Air Lines | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:07 | 14:17 | hằng ngày | DL2256 | Delta Air Lines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:54 | 15:05 | Thứ ba, Thứ Tư | AS603 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:57 | 15:03 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS602 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:59 | 15:10 | thứ hai, chủ nhật | AS603 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 15:08 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS602 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:05 | 14:22 | hằng ngày | DL2258 | Delta Air Lines | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:05 | 14:21 | hằng ngày | DL2258 | Delta Air Lines | 3h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:10 | 14:27 | thứ hai | DL2258 | Delta Air Lines | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:15 | 15:23 | chủ nhật | AS602 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:25 | 15:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN113 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:59 | 15:10 | hằng ngày | AS603 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:00 | 16:11 | Thứ ba, Thứ Tư | AS651 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:20 | 16:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL2114 | Delta Air Lines | 3h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:28 | 16:35 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL2487 | Delta Air Lines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:30 | 16:41 | thứ bảy, chủ nhật | DL2487 | Delta Air Lines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:30 | 16:43 | hằng ngày | DL2487 | Delta Air Lines | 3h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:31 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS651 | Alaska Airlines | 3h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:31 | 16:39 | thứ sáu | AS651 | Alaska Airlines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:34 | 16:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS651 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:38 | 16:49 | thứ hai | AS651 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:38 | 16:45 | thứ bảy | DL845 | Delta Air Lines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:40 | 16:49 | thứ bảy | AS651 | Alaska Airlines | 3h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:42 | 16:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL845 | Delta Air Lines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:48 | 17:13 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3614 | American Airlines | 3h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 17:00 | thứ bảy | WN814 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 16:59 | thứ bảy | AS651 | Alaska Airlines | 3h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 16:57 | chủ nhật | AA3431 | American Airlines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:55 | 17:05 | thứ bảy | WN814 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 16:11 | thứ bảy | AS215 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 17:15 | thứ bảy | WQ9820 | iAero Airways | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
14:15 | 17:22 | thứ bảy | AS451 | Alaska Airlines | 3h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:45 | 17:00 | hằng ngày | DL2487 | Delta Air Lines | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:50 | 17:00 | thứ bảy | WN814 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:50 | 17:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN814 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:52 | 17:08 | thứ bảy | DL2487 | Delta Air Lines | 3h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:58 | 17:13 | Thứ ba | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | thứ bảy | WN113 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:18 | 17:29 | Thứ Tư | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:21 | 18:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AS739 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:25 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN814 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:26 | 18:37 | thứ năm | AS739 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:26 | 18:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS739 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:31 | 18:42 | thứ bảy | AS739 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:36 | 17:47 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:38 | 18:46 | thứ hai | DL845 | Delta Air Lines | 3h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:42 | 18:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS739 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:50 | 17:55 | thứ năm, thứ sáu | WN814 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:56 | 18:07 | thứ năm | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:10 | 19:10 | chủ nhật | WN1220 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:30 | 18:44 | thứ sáu | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:32 | 18:49 | thứ bảy | DL2262 | Delta Air Lines | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:35 | 19:52 | Thứ ba | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:40 | 18:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL2262 | Delta Air Lines | 3h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:40 | 18:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2262 | Delta Air Lines | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:42 | 18:55 | thứ năm, chủ nhật | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:42 | 18:53 | hằng ngày | AS739 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:55 | 19:55 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1800 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 20:10 | thứ sáu | AS763 | Alaska Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 20:11 | thứ bảy | AS2054 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:03 | 19:14 | thứ hai | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:05 | 20:10 | thứ bảy | WN965 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:07 | 19:18 | thứ sáu | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:24 | 20:35 | thứ hai | AS763 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:29 | 20:40 | chủ nhật | AS763 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:47 | 20:59 | thứ bảy | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:50 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS763 | Alaska Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:50 | 20:56 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AS2156 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:51 | 21:06 | thứ bảy | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:12 | 21:29 | thứ năm | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:18 | 21:35 | chủ nhật | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:19 | 20:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4945 | American Airlines | 3h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:28 | 21:45 | chủ nhật | F91723 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:30 | 21:35 | Thứ ba | WN4274 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:51 | 21:06 | thứ bảy | F92439 | Frontier (Grace the Oncilla Livery) | 3h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:05 | 22:21 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL2106 | Delta Air Lines | 3h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:19 | 22:29 | chủ nhật | DL2963 | Delta Air Lines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:40 | 22:40 | thứ bảy | WN4274 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:49 | 22:00 | hằng ngày | AS611 | Alaska Airlines | 3h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:59 | 23:09 | hằng ngày | AS619 | Alaska Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:00 | 23:10 | thứ bảy | WN2043 | Southwest Airlines | 3h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:05 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2196 | Delta Air Lines | 3h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:10 | 23:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4274 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:31 | 23:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3915 | American Airlines | 3h 28m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:40 | 23:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2043 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:47 | 23:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS619 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:47 | 23:53 | thứ sáu | AS619 | Alaska Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:09 | 00:15 | thứ hai | AA3703 | American Airlines | 3h 6m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:25 | 00:20 | thứ hai, chủ nhật | WN2849 | Southwest Airlines | 2h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:40 | 00:40 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | WN2043 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:55 | 00:50 | thứ hai | WN4274 | Southwest Airlines | 2h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:05 | 01:00 | thứ hai, chủ nhật | WN4125 | Southwest Airlines | 2h 55m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:05 | 01:10 | chủ nhật | WN4053 | Southwest Airlines | 3h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:40 | 00:40 | thứ sáu, thứ bảy | WN2043 | Southwest Airlines | 3h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 01:35 | thứ bảy | AC7015 | Air Canada Express | 2h 35m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |