Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Ontario
166 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:31 | 04:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X920 | UPS | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
03:31 | 04:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X920 | UPS | 54m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
04:31 | 04:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X920 | UPS | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:15 | 07:30 | thứ bảy | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:24 | 07:37 | thứ bảy | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:24 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA4833 | American Airlines | 1h 21m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:24 | 08:45 | thứ hai | AA4833 | SkyWest Airlines | 1h 21m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN5951 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:35 | 08:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN3022 | Southwest Airlines | 1h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:40 | 08:55 | chủ nhật | WN595 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:50 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5951 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:30 | 09:40 | chủ nhật | WN1034 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | chủ nhật | WN1945 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
08:35 | 08:55 | thứ năm, thứ sáu | WN3022 | Southwest Airlines | 1h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:05 | 09:20 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2054 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:20 | 10:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1945 | Southwest Airlines | 1h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
09:35 | 10:50 | chủ nhật | WN2602 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:03 | 11:26 | hằng ngày | AA3026 | American Airlines | 1h 23m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:25 | 11:50 | hằng ngày | AA2661 | American Airlines | 1h 25m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:25 | 11:47 | hằng ngày | AA2370 | American Airlines | 1h 22m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:25 | 11:45 | thứ năm | AA2370 | American Airlines | 1h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:35 | 11:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1945 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:10 | 12:20 | thứ bảy | WN2210 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN4925 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:40 | 13:00 | chủ nhật | WN1058 | Southwest Airlines | 1h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:00 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | WN649 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:15 | 13:30 | chủ nhật | WN1945 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:50 | 13:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3607 | Southwest Airlines | 1h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:10 | 14:20 | thứ bảy | WN1945 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3607 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:55 | 15:05 | chủ nhật | WN5951 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:00 | 15:15 | thứ sáu | WQ9811 | iAero Airways | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | thứ sáu | WQ9811 | iAero Airways | 1h 35m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:09 | 15:24 | thứ sáu | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:16 | 15:29 | thứ hai, thứ sáu | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:35 | 15:51 | hằng ngày | AA4881 | American Airlines | 1h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3819 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:22 | 16:37 | Thứ Tư | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:55 | 17:05 | chủ nhật | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:05 | 16:20 | chủ nhật | WN1120 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:35 | 17:45 | thứ bảy | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:40 | 17:55 | Thứ ba | F91625 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:20 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:29 | 18:45 | Thứ ba | AA1870 | American Airlines | 1h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:32 | 18:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1870 | American Airlines | 1h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:35 | 18:48 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1870 | American Airlines | 1h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:36 | 18:51 | thứ bảy | AA1870 | American Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:00 | 18:15 | thứ sáu | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:05 | 18:20 | thứ năm | WN3914 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:55 | 20:11 | Thứ ba | F92403 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 1h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:45 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2411 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:05 | 20:20 | Thứ Tư | WN3538 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:05 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2411 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:15 | 21:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 5X849 | UPS | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:15 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X849 | UPS | 1h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:30 | 21:28 | Thứ Tư | 5X9304 | UPS | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:37 | 21:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1837 | American Airlines | 1h 19m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:00 | 21:07 | Thứ Tư | 5X849 | UPS | 1h 7m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:00 | 21:17 | thứ hai, thứ năm | 5X849 | UPS | 1h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:00 | 20:58 | Thứ ba | 5X849 | UPS | 58m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:10 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | WN4844 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:15 | 22:29 | hằng ngày | AA634 | American Airlines | 1h 14m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:50 | 23:00 | chủ nhật | WN2344 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:55 | 23:05 | thứ bảy | WN4844 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | Thứ ba | 5X9302 | UPS | 1h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:10 | 23:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5638 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:15 | 23:30 | thứ bảy | WN5321 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:15 | 23:25 | thứ hai, thứ năm | WN5638 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:30 | 22:45 | chủ nhật | WN3538 | Southwest Airlines | 1h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:35 | 23:45 | chủ nhật | WN5844 | Southwest Airlines | 1h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |