Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phoenix đến Boise
124 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phoenix và Boise )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 11:07 | thứ hai, thứ sáu | G4653 | Allegiant Air | 2h 7m | Phoenix Mesa Gateway — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
08:00 | 11:06 | thứ hai | G4653 | Allegiant Air | 2h 6m | Phoenix Mesa Gateway — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
08:35 | 11:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5471 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:20 | 12:25 | chủ nhật | WN3586 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2263 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:35 | 12:45 | chủ nhật | WN136 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:40 | 11:55 | thứ bảy | WN3573 | Southwest Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:45 | 12:45 | thứ bảy | WN136 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
10:04 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA3484 | American Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
10:20 | 12:30 | thứ bảy | WN5471 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
10:45 | 13:50 | chủ nhật | WN136 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:05 | 13:22 | hằng ngày | AA4818 | American Airlines | 2h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:10 | 15:19 | Thứ ba | Western Aircraft | 3h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày | |
11:50 | 15:07 | hằng ngày | AS2049 | Alaska Airlines | 2h 17m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
12:40 | 15:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN136 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
12:54 | 16:06 | hằng ngày | AS3323 | Alaska Airlines | 2h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:35 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA6280 | American Airlines | 2h 15m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:35 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AA4869 | American Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:35 | 16:45 | Thứ Tư | AA4869 | Delta Air Lines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:35 | 16:42 | thứ hai, thứ sáu | G4653 | Allegiant Air | 2h 7m | Phoenix Mesa Gateway — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:36 | 16:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4869 | American Airlines | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:45 | 16:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5471 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:50 | 16:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN136 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:30 | 17:30 | chủ nhật | WN3944 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:38 | 16:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS3323 | Alaska Airlines | 2h 20m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:38 | 16:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA6280 | American Airlines | 2h 12m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:45 | 16:55 | thứ năm, thứ sáu | WN5471 | Southwest Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:52 | 17:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3323 | Alaska Airlines | 2h 18m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:00 | 18:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS3468 | Alaska Airlines | 2h 9m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:10 | 18:10 | chủ nhật | WN2186 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:55 | 19:00 | chủ nhật | WN5471 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:55 | 19:06 | Thứ ba, chủ nhật | AS2049 | Alaska Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ bảy | WN3886 | Southwest Airlines | 2h 0m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:05 | 18:10 | chủ nhật | WN3573 | Southwest Airlines | 2h 5m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:55 | 19:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2049 | Alaska Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:55 | 19:08 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS2049 | Alaska Airlines | 2h 13m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
17:00 | 20:10 | thứ bảy | AA4080 | American Airlines | 2h 10m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
17:15 | 19:26 | Thứ Tư, thứ bảy | AS2132 | Alaska Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
20:24 | 23:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3442 | American Airlines | 2h 11m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
20:24 | 23:32 | hằng ngày | AA3350 | American Airlines | 2h 8m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:26 | 23:42 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA4812 | American Airlines | 2h 16m | Phoenix Sky Harbor Int'l — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |