Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Philadelphia đến Norfolk
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Philadelphia và Norfolk )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:20 | 09:33 | hằng ngày | AA5345 | American Airlines | 1h 13m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
08:41 | 09:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA5799 | American Airlines | 1h 18m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
13:15 | 14:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA5746 | American Airlines | 1h 11m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
14:26 | 15:38 | thứ năm | AA5712 | American Airlines | 1h 12m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
14:30 | 16:03 | thứ hai | AA5430 | American Airlines | 1h 33m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
14:31 | 15:44 | thứ sáu | AA5712 | American Airlines | 1h 13m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
14:35 | 15:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA5712 | American Airlines | 1h 11m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
14:37 | 15:48 | thứ năm | AA5712 | American Airlines | 1h 11m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
15:50 | 16:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AA4363 | American Airlines | 1h 9m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
16:32 | 17:42 | thứ bảy | AA4526 | American Airlines | 1h 10m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
17:18 | 18:26 | chủ nhật | AA4363 | American Airlines | 1h 8m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
17:24 | 18:37 | hằng ngày | AA5994 | American Airlines | 1h 13m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
17:25 | 18:38 | thứ năm | AA5994 | American Airlines | 1h 13m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
17:25 | 18:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA5994 | American Airlines | 1h 14m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
17:25 | 18:39 | thứ hai, thứ bảy | AA5994 | United Airlines | 1h 14m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
18:34 | 19:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA5632 | American Airlines | 1h 16m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
18:35 | 19:53 | hằng ngày | AA5632 | American Airlines | 1h 18m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
18:35 | 19:51 | thứ bảy | AA5632 | American Airlines | 1h 16m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
20:49 | 21:57 | hằng ngày | AA5335 | American Airlines | 1h 8m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
20:54 | 22:13 | thứ bảy | AA5725 | American Airlines | 1h 19m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
20:55 | 22:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA5725 | American Airlines | 1h 19m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
21:20 | 22:10 | chủ nhật | MX6405 | Breeze Airways | 50m | Philadelphia Trenton-Mercer — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |
21:30 | 22:30 | thứ năm | AA9960 | American Airlines | 1h 0m | Philadelphia/Wilmington Int'l — Sân bay quốc tế Norfolk | Chọn ngày |