Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paphos đến Tel Aviv
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paphos và Tel Aviv )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:25 | 02:17 | Thứ Tư | 6H594 | Israir Airlines | 52m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 02:50 | chủ nhật | 6H596 | Israir Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 02:39 | chủ nhật | 6H594 | Israir Airlines | 49m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:15 | 08:15 | thứ năm | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:00 | 08:55 | thứ năm | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ hai, thứ sáu | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:10 | 10:05 | thứ sáu | IZ152 | Karun Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:10 | 10:20 | thứ năm | LY5136 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:10 | 11:15 | Thứ ba | BZ119 | Bluebird Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | thứ sáu | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | thứ sáu | IZ152 | Karun Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:25 | 15:25 | thứ hai | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | chủ nhật | U8153 | Tus Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:40 | 16:50 | chủ nhật | U8153 | Tus Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | U8153 | Tus Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 16:15 | thứ năm, chủ nhật | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 16:15 | thứ năm, chủ nhật | IZ152 | Karun Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 16:20 | chủ nhật | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 16:20 | chủ nhật | IZ152 | Electra Airways | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:15 | 16:15 | thứ năm | IZ152 | Electra Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:35 | 16:40 | thứ năm, thứ sáu | U8153 | Tus Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:45 | 16:45 | thứ hai | BZ119 | Bluebird Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:00 | 17:00 | chủ nhật | 6H594 | Israir Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:05 | 17:10 | thứ hai | U8153 | Tus Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 17:35 | thứ hai | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
17:25 | 18:25 | chủ nhật | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
17:50 | 18:50 | Thứ Tư | 6H596 | Israir Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:10 | 19:10 | thứ hai | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | thứ sáu | 6H596 | Israir Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | thứ hai, chủ nhật | IZ152 | Arkia Israeli Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:50 | 19:39 | chủ nhật | 6H594 | Israir Airlines | 49m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
19:25 | 20:35 | Thứ ba | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
19:30 | 20:19 | thứ năm | 6H594 | Israir Airlines | 49m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:40 | 22:50 | thứ hai | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:00 | 23:10 | chủ nhật | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:40 | 23:50 | thứ hai | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:00 | 00:10 | Thứ Tư | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:30 | 00:35 | chủ nhật | LY5136 | El Al | 1h 5m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:30 | 00:40 | thứ bảy | LY5138 | El Al | 1h 10m | Sân bay quốc tế Paphos — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |