Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Vilnius
29 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Vilnius )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 08:29 | thứ sáu | GetJet Airlines | 2h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
06:00 | 09:35 | chủ nhật | FR7234 | Ryanair | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
08:00 | 11:40 | thứ bảy | FR7234 | Ryanair | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
09:30 | 13:03 | thứ bảy | DAT | 2h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày | |
10:35 | 14:02 | thứ hai | AT8932 | Heston Airlines | 2h 27m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
14:50 | 18:30 | chủ nhật | FR7234 | Ryanair | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
14:50 | 18:30 | chủ nhật | FR7234 | Buzz | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
15:15 | 18:55 | thứ năm | W68022 | Wizz Air | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:00 | 19:35 | thứ năm, chủ nhật | W61924 | Wizz Air | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:05 | 19:45 | thứ bảy | W68022 | Wizz Air | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:30 | 20:05 | thứ sáu | FR7234 | Ryanair | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
16:55 | 20:35 | Thứ ba | FR7234 | Ryanair | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:40 | 21:15 | thứ năm | FR7234 | Ryanair | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:40 | 21:15 | thứ bảy | W61924 | Wizz Air | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
17:50 | 21:25 | Thứ ba | W61924 | Wizz Air | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:05 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BT966 | Air Baltic | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:15 | 21:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BT966 | Air Baltic | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:20 | 22:00 | chủ nhật | BT966 | Air Baltic | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:45 | 22:25 | thứ hai | BT966 | Air Baltic | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
18:50 | 22:25 | thứ năm | FR7234 | Ryanair | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:25 | 23:05 | chủ nhật | BT966 | Air Baltic | 2h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:30 | 23:10 | Thứ ba | W68022 | Wizz Air | 2h 40m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:50 | 23:25 | thứ hai | FR7234 | Ryanair | 2h 35m | Paris Beauvais-Tille — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |
19:55 | 23:20 | thứ bảy | GetJet Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Vilnius | Chọn ngày |