Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Tbilisi
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Tbilisi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 13:32 | Thứ ba, thứ bảy | D4903 | Geosky | 4h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 13:29 | thứ năm | D4903 | Geosky | 4h 19m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 13:22 | Thứ ba | D4903 | Geosky | 4h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 13:35 | thứ năm | D4903 | Geosky | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 13:27 | thứ bảy | D4903 | Geosky | 4h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:12 | Thứ Tư | D4903 | Geosky | 4h 2m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:18 | thứ sáu | D4903 | Geosky | 4h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:39 | Thứ Tư | D4903 | Geosky | 4h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:34 | thứ sáu | D4903 | Geosky | 4h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:30 | Thứ Tư | D4903 | Geosky | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:26 | Thứ Tư | D4903 | Geosky | 4h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
06:10 | 12:36 | thứ sáu | D4903 | Geosky | 4h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
07:50 | 15:18 | thứ năm | D4903 | Geosky | 4h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
10:00 | 17:16 | thứ năm | Georgian Airways | 4h 16m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày | |
10:30 | 18:02 | chủ nhật | A91704 | Georgian Airways | 4h 32m | Le Bourget — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
11:30 | 19:01 | thứ năm | D4903 | Geosky | 4h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
12:35 | 20:25 | Thứ Tư, thứ bảy | AF1052 | Air France | 4h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
13:00 | 20:18 | Thứ ba | D4903 | Geosky | 4h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
14:30 | 22:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | A9628 | Georgian Airways | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:00 | 22:27 | Thứ ba | D4903 | Geosky | 4h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:00 | 21:30 | chủ nhật | A9628 | Georgian Airways | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:00 | 21:35 | chủ nhật | A9628 | Georgian Airways | 4h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:15 | 21:45 | Thứ ba, thứ sáu | A9628 | Georgian Airways | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:15 | 21:50 | Thứ ba, thứ sáu | A9628 | Georgian Airways | 4h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
15:35 | 22:20 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AF1052 | Air France | 4h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
20:30 | 03:34 | Thứ Tư, thứ bảy | D4903 | Geosky | 4h 4m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |
20:30 | 03:43 | chủ nhật | D4903 | Geosky | 4h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tbilisi | Chọn ngày |