Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Seville
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Seville )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 09:15 | Thứ ba | FR1247 | Ryanair | 2h 25m | Paris Beauvais-Tille — Sevilla | Chọn ngày |
09:05 | 11:30 | thứ năm, thứ bảy | TO4606 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
09:25 | 11:50 | thứ bảy | FR1247 | Ryanair | 2h 25m | Paris Beauvais-Tille — Sevilla | Chọn ngày |
09:35 | 12:00 | Thứ ba | TO4600 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
09:35 | 12:00 | thứ năm | FR1247 | Ryanair | 2h 25m | Paris Beauvais-Tille — Sevilla | Chọn ngày |
09:40 | 11:48 | thứ sáu | Transavia | 2h 8m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày | |
09:40 | 12:05 | Thứ Tư, thứ sáu | TO4600 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
09:55 | 12:30 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | VY8221 | Vueling | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | chủ nhật | TO4608 | Transavia | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
10:05 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư | AF1620 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
10:10 | 12:35 | thứ hai | TO4600 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
10:15 | 12:43 | chủ nhật | MHS Aviation | 2h 28m | Le Bourget — Sevilla | Chọn ngày | |
10:15 | 12:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF1620 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
10:20 | 12:55 | thứ sáu | VY8221 | Vueling | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
11:00 | 13:28 | chủ nhật | MHS Aviation | 2h 28m | Le Bourget — Sevilla | Chọn ngày | |
11:20 | 13:45 | chủ nhật | TO4604 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
11:30 | 13:41 | thứ bảy | Air Class | 2h 11m | Le Bourget — Sevilla | Chọn ngày | |
13:00 | 15:09 | Thứ Tư | MHS Aviation | 2h 9m | Le Bourget — Sevilla | Chọn ngày | |
13:50 | 16:20 | thứ bảy | AF1546 | Air France | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1546 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư | TO4608 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | Thứ Tư | TO4608 | Transavia | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | Thứ ba | TO4608 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
16:40 | 19:05 | Thứ ba | TO4608 | Transavia | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
16:50 | 19:20 | Thứ Tư, chủ nhật | VY8221 | Vueling | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
20:35 | 23:10 | Thứ Tư, thứ bảy | VY8829 | Vueling | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
20:45 | 23:20 | thứ hai | VY8829 | Vueling | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
21:10 | 23:35 | hằng ngày | TO4770 | Transavia France | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
21:10 | 23:35 | hằng ngày | TO4770 | Transavia | 2h 25m | Paris Orly — Sevilla | Chọn ngày |
21:20 | 23:55 | Thứ ba | VY8829 | Vueling | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sevilla | Chọn ngày |
21:45 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba | FR1247 | Ryanair | 2h 25m | Paris Beauvais-Tille — Sevilla | Chọn ngày |