Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Thành phố New York
170 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:34 | 05:09 | thứ năm | FX5047 | FedEx Feeder | 7h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
08:30 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AF2 | Air France | 8h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:29 | hằng ngày | B61408 | JetBlue | 8h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:39 | thứ bảy | B61408 | JetBlue | 8h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 12:29 | hằng ngày | B61408 | JetBlue | 8h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:33 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61408 | JetBlue | 8h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | B61408 | JetBlue | 8h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 12:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61408 | JetBlue | 8h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 12:22 | hằng ngày | B61408 | JetBlue | 8h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61408 | JetBlue | 8h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:55 | 11:13 | hằng ngày | B61408 | JetBlue | 8h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 12:00 | hằng ngày | DL267 | Delta Connection | 8h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | DL267 | Delta Connection | 8h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:45 | 11:50 | thứ hai | UA56 | United Airlines | 8h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:30 | 13:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B0100 | La Compagnie | 8h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:30 | 13:55 | hằng ngày | AF4 | Air France | 8h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:30 | 14:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B0100 | La Compagnie | 8h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
10:30 | 12:45 | hằng ngày | AF4 | Air France | 8h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:30 | 13:59 | hằng ngày | DL263 | Delta Connection | 8h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL263 | Delta Connection | 8h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:15 | 14:32 | hằng ngày | AA45 | American Airlines | 8h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | chủ nhật | AF62 | Air France | 8h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
12:55 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA55 | United Airlines | 8h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:10 | 15:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA55 | United Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:30 | 17:04 | thứ sáu | UA3949 | United Airlines | 8h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
13:30 | 15:50 | hằng ngày | AF6 | Air France | 8h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
14:30 | 17:00 | chủ nhật | B0104 | La Compagnie | 8h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | chủ nhật | B0102 | La Compagnie | 8h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
14:45 | 17:15 | chủ nhật | DL265 | Delta Connection | 8h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
16:30 | 18:50 | hằng ngày | AF8 | Air France | 8h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
17:00 | 19:34 | thứ sáu | UA3922 | United Airlines | 8h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
18:30 | 22:00 | hằng ngày | AF10 | Air France | 8h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | hằng ngày | AF10 | Air France | 8h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:30 | 20:40 | hằng ngày | AF10 | Air France | 8h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:50 | 21:00 | Thứ Tư | BF720 | French Bee | 8h 10m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Newark Liberty | Chọn ngày |
19:45 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | N0301 | Norse | 8h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
20:05 | 22:15 | hằng ngày | N0301 | Norse | 8h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |