Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Nürnberg
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Nürnberg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:38 | 05:41 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 2h 3m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:38 | thứ sáu | FedEx | 2h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 9m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:46 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FedEx | 2h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:43 | thứ sáu | FedEx | 2h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:35 | Thứ ba | FedEx | 1h 57m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:48 | thứ năm | FedEx | 2h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:44 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:55 | Thứ ba | FedEx | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:42 | thứ sáu | FedEx | 2h 4m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:52 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:45 | Thứ ba, Thứ Tư | FedEx | 2h 7m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:50 | thứ năm, thứ sáu | FedEx | 2h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
03:38 | 05:39 | Thứ Tư | FedEx | 2h 1m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:45 | Thứ Tư | FedEx | 1h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:42 | thứ năm | FedEx | 1h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:49 | Thứ Tư | FedEx | 1h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:50 | Thứ Tư | FedEx | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:53 | thứ năm | FedEx | 1h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
04:16 | 05:51 | thứ sáu | FedEx | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày | |
07:10 | 08:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AF1010 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
08:25 | 09:55 | hằng ngày | AF1010 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
09:14 | 10:09 | chủ nhật | AF1010 | Air France | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
10:00 | 11:19 | Thứ ba | Luxwing | 1h 19m | Le Bourget — Nuremberg | Chọn ngày | |
15:45 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1810 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
16:25 | 17:50 | chủ nhật | AF1810 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1810 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
17:15 | 18:40 | thứ năm | AF1810 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
20:25 | 21:50 | Thứ Tư | AF1310 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |
21:20 | 22:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1310 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Nuremberg | Chọn ngày |